Bản dịch của từ Pack it in trong tiếng Việt
Pack it in

Pack it in (Phrase)
Ngừng làm việc gì đó, đặc biệt là vì bạn nghĩ nó vô ích hoặc vì bạn mệt mỏi.
To stop doing something especially because you think it is useless or because you are tired.
Many people pack it in after long discussions about social issues.
Nhiều người dừng lại sau những cuộc thảo luận dài về các vấn đề xã hội.
She doesn't pack it in despite the challenges in her community work.
Cô ấy không từ bỏ mặc dù gặp khó khăn trong công việc cộng đồng.
Why do some activists pack it in when facing criticism?
Tại sao một số nhà hoạt động lại từ bỏ khi đối mặt với chỉ trích?
Cụm từ "pack it in" thường mang nghĩa là dừng lại, ngừng làm một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó bỏ cuộc hoặc không tiếp tục một hành động không có lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, "pack it in" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn. Về âm điệu, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của cụm từ này.
Từ "pack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "đóng gói" hoặc "sắp xếp". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc gom lại hoặc chứa đựng một khối lượng nào đó. Hiện nay, "pack" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc chuẩn bị hành lý cho chuyến đi đến việc đóng gói hàng hóa trong sản xuất. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức và bảo quản trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "pack it in" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ việc dừng lại hoặc từ bỏ một hoạt động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong phần Speaking và thường không được sử dụng trong viết luận hay bài thi nghe. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể thấy ở môi trường giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong thảo luận về công việc hay sở thích cá nhân, khi người nói muốn khuyến khích người khác nên dừng lại hoặc chuyển đổi hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



