Bản dịch của từ Pack rat trong tiếng Việt
Pack rat

Pack rat (Noun)
Julie is a pack rat, collecting various items for memories.
Julie là một con chuột túi, thu thập các vật phẩm để lưu giữ kỷ niệm.
The pack rat in the neighborhood has a nest full of treasures.
Con chuột túi trong khu phố có một tổ đầy kho báu.
Being a pack rat, Tom's house is filled with nostalgic objects.
Là một con chuột túi, nhà của Tom đầy những vật phẩm mang tính kỷ niệm.
Pack rat (Idiom)
Một người tích trữ hoặc tiết kiệm những thứ không cần thiết.
A person who hoards or saves unnecessary items.
She's a pack rat, keeping old newspapers and magazines.
Cô ấy là một con chuột bạch, giữ báo cũ và tạp chí.
John's garage is full of tools, he's a pack rat.
Garage của John đầy công cụ, anh ấy là một con chuột bạch.
Being a pack rat can lead to clutter and disorganization.
Việc trở thành một con chuột bạch có thể dẫn đến lộn xộn và không gian.
"Pack rat" là thuật ngữ chỉ những người có xu hướng tích trữ đồ vật mà không sử dụng, thường dẫn đến sự lộn xộn. Từ này xuất phát từ loài gặm nhấm "pack rat" ở Bắc Mỹ, vì chúng thường thu thập và cất giữ nhiều đồ vật khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "pack rat" được sử dụng phổ biến để mô tả hành vi này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh của Anh, không có từ tương đương trực tiếp, mặc dù các thuật ngữ như "hoarder" có thể được dùng để chỉ hành vi tương tự.
Thuật ngữ "pack rat" xuất phát từ tên gọi của loài động vật gậm nhấm, Neotoma, trong tiếng Anh, với từ "pack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "packare", nghĩa là "đóng gói", kết hợp với "rat" từ tiếng Pháp cổ "rat", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rattus". Từ thế kỷ 20, "pack rat" được sử dụng để chỉ những người có thói quen tích trữ đồ đạc, phản ánh hành vi tương tự của loài gậm nhấm này trong tự nhiên. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa hành vi tích trữ và đặc điểm sinh học của loài động vật.
Từ "pack rat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của cuộc thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen tích trữ đồ vật của con người. "Pack rat" cũng xuất hiện trong các bài báo, sách và cuộc trò chuyện về tâm lý, hành vi tiêu cực trong việc giữ lại đồ vật không cần thiết. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng tích lũy đồ đạc mà ít khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp