Bản dịch của từ Pack rat trong tiếng Việt

Pack rat

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack rat (Noun)

pæk ɹæt
pæk ɹæt
01

Một loài gặm nhấm tích lũy số lượng lớn đồ vật hoặc vật liệu.

A rodent that accumulates large quantities of objects or materials.

Ví dụ

Julie is a pack rat, collecting various items for memories.

Julie là một con chuột túi, thu thập các vật phẩm để lưu giữ kỷ niệm.

The pack rat in the neighborhood has a nest full of treasures.

Con chuột túi trong khu phố có một tổ đầy kho báu.

Being a pack rat, Tom's house is filled with nostalgic objects.

Là một con chuột túi, nhà của Tom đầy những vật phẩm mang tính kỷ niệm.

Pack rat (Idiom)

ˈpæˈkræt
ˈpæˈkræt
01

Một người tích trữ hoặc tiết kiệm những thứ không cần thiết.

A person who hoards or saves unnecessary items.

Ví dụ

She's a pack rat, keeping old newspapers and magazines.

Cô ấy là một con chuột bạch, giữ báo cũ và tạp chí.

John's garage is full of tools, he's a pack rat.

Garage của John đầy công cụ, anh ấy là một con chuột bạch.

Being a pack rat can lead to clutter and disorganization.

Việc trở thành một con chuột bạch có thể dẫn đến lộn xộn và không gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pack rat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pack rat

Không có idiom phù hợp