Bản dịch của từ Padded cell trong tiếng Việt

Padded cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Padded cell (Noun)

pˈædɨd sˈɛl
pˈædɨd sˈɛl
01

Một phòng giam trong bệnh viện tâm thần với những bức tường đệm để ngăn chặn việc tự làm hại bản thân.

A cell in a psychiatric hospital with padded walls to prevent selfharm.

Ví dụ

The psychiatric hospital had a padded cell for patients in distress.

Bệnh viện tâm thần có một phòng giam với tường lót để ngăn tự tử.

Some patients felt trapped in the padded cell, worsening their condition.

Một số bệnh nhân cảm thấy bị kẹt trong phòng giam lót, làm trở nên tồi tệ hơn.

Was the padded cell effective in preventing self-harm among the patients?

Phòng giam lót có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tự tử ở bệnh nhân không?

The patient was placed in a padded cell for safety.

Bệnh nhân được đặt vào một phòng giam lót để an toàn.

Staff members monitor the padded cell closely at all times.

Nhân viên giám sát phòng giam lót chặt chẽ vào mọi thời điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/padded cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Padded cell

Không có idiom phù hợp