Bản dịch của từ Padkos trong tiếng Việt
Padkos
Noun [U/C]
Padkos (Noun)
Ví dụ
We packed padkos for our road trip to Cape Town next week.
Chúng tôi đã chuẩn bị padkos cho chuyến đi đến Cape Town tuần sau.
They did not bring padkos for the picnic last Saturday.
Họ đã không mang padkos cho buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
Did you enjoy the padkos during your hike last month?
Bạn có thích padkos trong chuyến đi bộ tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Padkos
Không có idiom phù hợp