Bản dịch của từ Paediatrician trong tiếng Việt
Paediatrician

Paediatrician (Noun)
Một bác sĩ y khoa chuyên về trẻ em và các bệnh của chúng.
A medical practitioner specializing in children and their diseases.
The paediatrician diagnosed the child with a common cold.
Bác sĩ nhi khoa chẩn đoán cho đứa trẻ mắc cảm lạnh.
The parents refused to take their child to the paediatrician.
Cha mẹ từ chối đưa đứa trẻ đến bác sĩ nhi khoa.
Did you know that the paediatrician has been practicing for 20 years?
Bạn có biết bác sĩ nhi khoa đã thực hành được 20 năm không?
Họ từ
Bác sĩ nhi khoa (paediatrician) là chuyên gia y tế chuyên về chăm sóc sức khỏe cho trẻ em từ sơ sinh đến thanh thiếu niên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "paed-" có nghĩa là trẻ em và "iatreia" có nghĩa là chữa trị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có chút khác biệt: "paediatrician" (Anh) và "pediatrician" (Mỹ). Trong khi nghĩa và chức năng đều giống nhau, việc viết trong văn bản thường được điều chỉnh về cách phát âm phù hợp với ngữ âm của địa phương.
Từ "paediatrician" xuất phát từ gốc Latinh "paediatrus", có nguồn gốc từ chữ "pais" (nghĩa là "đứa trẻ") và "iatreia" (nghĩa là "ngành y"). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi ngành y học chuyên biệt cho trẻ em bắt đầu phát triển. Ngày nay, "paediatrician" chỉ những bác sĩ chuyên khám và điều trị cho trẻ em, phản ánh rõ ràng sự chú trọng vào sức khoẻ và sự phát triển của trẻ nhỏ trong y học hiện đại.
Từ "paediatrician" (bác sĩ nhi) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y tế hoặc sức khoẻ trẻ em. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe gia đình, giáo dục và chăm sóc trẻ nhỏ. Điều này cho thấy sự liên quan của từ trong việc nghiên cứu các dịch vụ y tế dành cho trẻ em và nâng cao nhận thức cộng đồng về sự quan trọng của chuyên khoa nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp