Bản dịch của từ Paediatrician trong tiếng Việt

Paediatrician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paediatrician (Noun)

pidiətɹˈɪʃn
pidiətɹˈɪʃn
01

Một bác sĩ y khoa chuyên về trẻ em và các bệnh của chúng.

A medical practitioner specializing in children and their diseases.

Ví dụ

The paediatrician diagnosed the child with a common cold.

Bác sĩ nhi khoa chẩn đoán cho đứa trẻ mắc cảm lạnh.

The parents refused to take their child to the paediatrician.

Cha mẹ từ chối đưa đứa trẻ đến bác sĩ nhi khoa.

Did you know that the paediatrician has been practicing for 20 years?

Bạn có biết bác sĩ nhi khoa đã thực hành được 20 năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paediatrician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paediatrician

Không có idiom phù hợp