Bản dịch của từ Paediatrics trong tiếng Việt
Paediatrics
Noun [U/C]
Paediatrics (Noun)
Ví dụ
She specializes in paediatrics and works at a children's hospital.
Cô ấy chuyên ngành nhi khoa và làm việc tại bệnh viện trẻ em.
He has no experience in paediatrics, so he focuses on adult patients.
Anh ấy không có kinh nghiệm về nhi khoa, vì vậy anh ấy tập trung vào bệnh nhân người lớn.
Do you think studying paediatrics is important for future pediatricians?
Bạn có nghĩ rằng việc học về nhi khoa quan trọng cho các bác sĩ nhi?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paediatrics
Không có idiom phù hợp