Bản dịch của từ Pain in the rear trong tiếng Việt

Pain in the rear

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pain in the rear (Idiom)

ˈpeɪ.nɪnˈθɛ.ri.ɚ
ˈpeɪ.nɪnˈθɛ.ri.ɚ
01

Cái gì đó hoặc ai đó rất khó chịu hoặc khó khăn.

Something or someone that is very annoying or difficult.

Ví dụ

Dealing with noisy neighbors can be a pain in the rear.

Đối phó với hàng xóm ồn ào có thể là một cơn đau đầu.

Ignoring rude comments is the best way to handle a pain in the rear.

Bỏ qua những lời bình luận thô lỗ là cách tốt nhất để xử lý một cơn đau đầu.

Is having a roommate who never cleans up a pain in the rear?

Việc có một bạn cùng phòng không bao giờ dọn dẹp là một cơn đau đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pain in the rear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pain in the rear

Không có idiom phù hợp