Bản dịch của từ Pain in the rear trong tiếng Việt
Pain in the rear

Pain in the rear (Idiom)
Dealing with noisy neighbors can be a pain in the rear.
Đối phó với hàng xóm ồn ào có thể là một cơn đau đầu.
Ignoring rude comments is the best way to handle a pain in the rear.
Bỏ qua những lời bình luận thô lỗ là cách tốt nhất để xử lý một cơn đau đầu.
Is having a roommate who never cleans up a pain in the rear?
Việc có một bạn cùng phòng không bao giờ dọn dẹp là một cơn đau đầu?
"Pain in the rear" (hoặc "pain in the ass") là một biểu thức tiếng Anh thông dụng, diễn tả cảm giác khó chịu hoặc làm phiền do yếu tố nào đó gây ra. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tình huống, hành động hoặc con người gây rắc rối, phiền phức cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, “pain in the backside” có thể được sử dụng để thể hiện sự trang trọng hơn.
Cụm từ "pain in the rear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một trở ngại hoặc điều gì đó gây phiền toái. Trong tiếng Latin, từ "dolor" có nghĩa là "đau đớn", liên quan đến cảm giác khó chịu thể chất và tâm lý. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, cụm từ này đã được sử dụng với hàm ý không chính thức để chỉ sự khó chịu trong các tình huống xã hội hay công việc, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ qua các thực tiễn văn hóa và xã hội.
Cụm từ "pain in the rear" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ những khó khăn hoặc phiền phức trong cuộc sống, không phải là một thuật ngữ học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này không thường xuất hiện trong nghe, nói, đọc hay viết do tính không trang trọng của nó. Thay vào đó, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc nhấn mạnh cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp