Bản dịch của từ Pain killer trong tiếng Việt
Pain killer

Pain killer (Noun)
Many people use pain killers for headaches after long meetings.
Nhiều người sử dụng thuốc giảm đau cho cơn đau đầu sau các cuộc họp dài.
Pain killers do not always help with chronic pain issues.
Thuốc giảm đau không phải lúc nào cũng giúp với các vấn đề đau mãn tính.
Are pain killers effective for social anxiety during public speaking events?
Thuốc giảm đau có hiệu quả cho lo âu xã hội trong các sự kiện nói trước công chúng không?
Pain killer (Adjective)
Giảm đau hiệu quả.
Effectively relieves pain.
Many people find pain killer effective for their chronic headaches.
Nhiều người thấy thuốc giảm đau hiệu quả cho chứng đau đầu mãn tính.
Some pain killer options do not work for everyone in society.
Một số lựa chọn thuốc giảm đau không hiệu quả với mọi người trong xã hội.
Is this pain killer effective for treating severe back pain?
Thuốc giảm đau này có hiệu quả trong việc điều trị đau lưng dữ dội không?
Thuốc giảm đau, hay còn gọi là analgesic, là một loại thuốc có khả năng làm giảm hoặc loại bỏ cơn đau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, ở các sự thể hiện khác nhau, người Anh thường sử dụng từ "pain relief" để chỉ sự giảm đau, trong khi người Mỹ có thể nói "pain relief medication" để nhấn mạnh vào loại thuốc cụ thể. Cả hai thuật ngữ đều phản ánh mục đích chung của việc giảm thiểu cảm giác đau đớn.
Thuật ngữ "painkiller" có nguồn gốc từ hai từ "pain" và "killer". Từ "pain" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "poena", có nghĩa là hình phạt hoặc đau khổ. Từ "killer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyllan", nghĩa là giết chết. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của thuốc trong việc giảm nhẹ sự đau đớn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại dược phẩm có khả năng ngăn chặn hoặc làm giảm cảm giác đau, và đã trở thành một phần quan trọng trong y học hiện đại.
Từ "pain killer" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này cao trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thuốc men và biện pháp giảm đau. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về tác dụng của thuốc hoặc khi mô tả phương pháp điều trị, "pain killer" thể hiện sự cần thiết và ngữ cảnh sử dụng rõ ràng của thuốc trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp