Bản dịch của từ Painfully trong tiếng Việt

Painfully

Adverb

Painfully (Adverb)

pˈeɪnfəli
pˈeɪnflli
01

(thân mật) tồi tệ; kém.

Informal badly poorly.

Ví dụ

She sang painfully out of tune at the karaoke party.

Cô ấy hát lỗi loện ở buổi tiệc karaoke.

The comedian's joke fell painfully flat in front of the audience.

Câu chuyện hài của nhà hài thất bại trước khán giả.

The new employee painfully struggled to adapt to the team dynamics.

Nhân viên mới gặp khó khăn khi thích nghi với động lực của nhóm.

He sang painfully out of tune at the karaoke party.

Anh ấy hát đau lòng không đúng nốt tại buổi karaoke.

The comedian's jokes fell painfully flat during the stand-up show.

Những câu chuyện cười của nhà hài thật thảm hại trong chương trình stand-up.

02

Một cách đau đớn; như đang đau đớn.

In a painful manner as if in pain.

Ví dụ

She spoke about her past experiences painfully.

Cô ấy nói về quá khứ của mình một cách đau đớn.

The documentary depicted the reality of poverty painfully.

Bộ phim tài liệu miêu tả sự thật về nghèo đói một cách đau đớn.

He recalled the accident painfully, tears welling up.

Anh nhớ lại vụ tai nạn một cách đau đớn, nước mắt rơi rơi.

She smiled painfully after the accident.

Cô ấy mỉm cười đau đớn sau tai nạn.

He walked painfully due to his injured leg.

Anh ấy đi bộ đau đớn vì chân bị thương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painfully

Không có idiom phù hợp