Bản dịch của từ Painfully trong tiếng Việt
Painfully
Painfully (Adverb)
She sang painfully out of tune at the karaoke party.
Cô ấy hát lỗi loện ở buổi tiệc karaoke.
The comedian's joke fell painfully flat in front of the audience.
Câu chuyện hài của nhà hài thất bại trước khán giả.
The new employee painfully struggled to adapt to the team dynamics.
Nhân viên mới gặp khó khăn khi thích nghi với động lực của nhóm.
He sang painfully out of tune at the karaoke party.
Anh ấy hát đau lòng không đúng nốt tại buổi karaoke.
The comedian's jokes fell painfully flat during the stand-up show.
Những câu chuyện cười của nhà hài thật thảm hại trong chương trình stand-up.
Một cách đau đớn; như đang đau đớn.
In a painful manner as if in pain.
She spoke about her past experiences painfully.
Cô ấy nói về quá khứ của mình một cách đau đớn.
The documentary depicted the reality of poverty painfully.
Bộ phim tài liệu miêu tả sự thật về nghèo đói một cách đau đớn.
He recalled the accident painfully, tears welling up.
Anh nhớ lại vụ tai nạn một cách đau đớn, nước mắt rơi rơi.
She smiled painfully after the accident.
Cô ấy mỉm cười đau đớn sau tai nạn.
He walked painfully due to his injured leg.
Anh ấy đi bộ đau đớn vì chân bị thương.
Họ từ
Từ "painfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra với mức độ đau đớn hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh, "painfully" có thể sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cả hai dạng đều không có sự khác biệt về nghĩa và thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm đau đớn hoặc khó khăn.
Từ "painfully" có nguồn gốc từ động từ Latin “paina”, nghĩa là "đau đớn". Hình thức “painful” phát triển từ hầu hết các ngôn ngữ Roman như tiếng Pháp cổ “peine” và tiếng Anh cổ “peina”. Tiền tố “pain” thể hiện cảm giác khó chịu trong khi hậu tố “-fully” cho thấy một trạng thái hoặc mức độ. Với sự kết hợp này, “painfully” nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự đau đớn, phù hợp với định nghĩa hiện tại của từ.
Từ "painfully" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hoặc mô tả tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khó chịu hoặc đau đớn trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học, và nghệ thuật, thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hoặc tác động tiêu cực của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp