Bản dịch của từ Painfully thin trong tiếng Việt
Painfully thin

Painfully thin (Adjective)
Cực kỳ gầy theo cách mà dễ nhận thấy và không thoải mái
Extremely thin in a way that is noticeable and uncomfortable
She looked painfully thin after the long illness last year.
Cô ấy trông gầy gò một cách đau đớn sau căn bệnh dài hạn năm ngoái.
He is not painfully thin; he exercises regularly and eats well.
Anh ấy không gầy gò một cách đau đớn; anh ấy tập thể dục thường xuyên và ăn uống hợp lý.
Why do some models appear painfully thin on the runway?
Tại sao một số người mẫu trông gầy gò một cách đau đớn trên sàn diễn?
Cụm từ "painfully thin" được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể gầy gò, thường gây cảm giác khó chịu hoặc lo lắng cho người quan sát. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sức khỏe kém hoặc ảnh hưởng đến tâm lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa trong việc hiểu và diễn đạt độ gầy trong xã hội.