Bản dịch của từ Painterly trong tiếng Việt

Painterly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painterly(Adjective)

pˈeɪntəli
ˈpeɪntɝɫi
01

Liên quan đến hội họa hoặc biểu đạt nghệ thuật

Pertaining to painting or artistic expression

Ví dụ
02

Có những đặc điểm hoặc phẩm chất của một bức tranh

Having the qualities or characteristics of a painting

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi những đặc điểm của phong cách họa sĩ

Characterized by the qualities of a painters style

Ví dụ