Bản dịch của từ Painterly trong tiếng Việt
Painterly
Painterly (Adjective)
Của hoặc thích hợp với một họa sĩ; thuộc về nghệ thuật.
Of or appropriate to a painter artistic.
Her painterly skills were evident in the beautiful mural she painted.
Kỹ năng hội họa của cô ấy rõ ràng trong bức tranh tường đẹp mắt mà cô ấy vẽ.
The gallery featured a collection of painterly landscapes by renowned artists.
Phòng trưng bày có một bộ sưu tập cảnh đẹp của các họa sĩ nổi tiếng.
The painterly style of the portrait captured the essence of the subject.
Phong cách hội họa của bức chân dung lấy lại bản chất của chủ thể.
Họ từ
Từ "painterly" xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật thể hiện sự tự nhiên, mềm mại và sự tập trung vào các yếu tố hình ảnh như màu sắc và ánh sáng, gần gũi với cách vẽ của họa sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có khác biệt trong cách diễn đạt: người Anh thường nhấn mạnh tính chất nghệ thuật, trong khi người Mỹ có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực sáng tạo khác.
Từ "painterly" xuất phát từ tiếng Latin "pictor", có nghĩa là "họa sĩ". Qua tiếng Pháp "peintre", từ này đã phát triển để diễn tả phong cách nghệ thuật nổi bật mà các nét vẽ, màu sắc và chất liệu được thể hiện một cách tự do, sống động và chủ động, tương phản với những hình ảnh chính xác hay chi tiết. Sự kết hợp này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng để mô tả tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách có tính chất giống như hội họa.
Từ "painterly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến nghệ thuật và mô tả ký họa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả phong cách hoặc kỹ thuật vẽ tranh, nhấn mạnh tính chất trực quan và cảm xúc trong nghệ thuật. Thường gặp trong các bài viết phê bình nghệ thuật, "painterly" thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và hình ảnh nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp