Bản dịch của từ Painterly trong tiếng Việt

Painterly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painterly (Adjective)

pˈeɪnɚli
pˈeɪntɚli
01

Của hoặc thích hợp với một họa sĩ; thuộc về nghệ thuật.

Of or appropriate to a painter artistic.

Ví dụ

Her painterly skills were evident in the beautiful mural she painted.

Kỹ năng hội họa của cô ấy rõ ràng trong bức tranh tường đẹp mắt mà cô ấy vẽ.

The gallery featured a collection of painterly landscapes by renowned artists.

Phòng trưng bày có một bộ sưu tập cảnh đẹp của các họa sĩ nổi tiếng.

The painterly style of the portrait captured the essence of the subject.

Phong cách hội họa của bức chân dung lấy lại bản chất của chủ thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painterly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painterly

Không có idiom phù hợp