Bản dịch của từ Pajama trong tiếng Việt

Pajama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pajama (Noun)

pədʒˈɑmə
pədʒˈæmə
01

(hiếm) một bộ đồ ngủ.

Rare a pair of pajamas.

Ví dụ

She bought a new pajama for her son's birthday.

Cô ấy đã mua một bộ đồ ngủ mới cho sinh nhật của con trai cô.

During the sleepover, the girls wore matching pajamas.

Trong buổi ngủ chung, các cô gái mặc đồ ngủ giống nhau.

He prefers silk pajamas for a comfortable night's rest.

Anh ấy thích đồ ngủ lụa để có một đêm ngủ thoải mái.

02

(mỹ) thuộc tính của đồ ngủ.

Us attributive form of pajamas.

Ví dụ

She wore her favorite pajama to the sleepover party.

Cô ấy mặc bộ đồ ngủ yêu thích của mình đến bữa tiệc ngủ qua.

The children had a pajama day at school for charity.

Những đứa trẻ đã có một ngày mặc đồ ngủ ở trường để quyên góp từ thiện.

He bought a new pajama set with cute patterns.

Anh ấy đã mua một bộ đồ ngủ mới với các họa tiết dễ thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pajama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pajama

Không có idiom phù hợp