Bản dịch của từ Pajama trong tiếng Việt
Pajama

Pajama (Noun)
She bought a new pajama for her son's birthday.
Cô ấy đã mua một bộ đồ ngủ mới cho sinh nhật của con trai cô.
During the sleepover, the girls wore matching pajamas.
Trong buổi ngủ chung, các cô gái mặc đồ ngủ giống nhau.
He prefers silk pajamas for a comfortable night's rest.
Anh ấy thích đồ ngủ lụa để có một đêm ngủ thoải mái.
(mỹ) thuộc tính của đồ ngủ.
Us attributive form of pajamas.
She wore her favorite pajama to the sleepover party.
Cô ấy mặc bộ đồ ngủ yêu thích của mình đến bữa tiệc ngủ qua.
The children had a pajama day at school for charity.
Những đứa trẻ đã có một ngày mặc đồ ngủ ở trường để quyên góp từ thiện.
He bought a new pajama set with cute patterns.
Anh ấy đã mua một bộ đồ ngủ mới với các họa tiết dễ thương.
Họ từ
Từ "pajama" (hoặc "pyjama" trong tiếng Anh Anh) chỉ đến một bộ đồ ngủ thông thường, thường được mặc bởi trẻ em và người lớn trước khi đi ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "pajama", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "pyjama". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả; tuy nhiên, cách phát âm trong cả hai biến thể thường tương tự. "Pajama" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thông thường và trang trọng, với vai trò là danh từ chung.
Từ "pajama" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, từ كلمة "پاجامة" (pāǧāma), có nghĩa là "quần áo". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Hindi và Urdu trong thế kỷ 19 khi người Anh tiếp xúc với văn hóa Ấn Độ. Ban đầu, pajama chỉ các loại quần áo ngủ và sau đó mở rộng để chỉ cả đồ ngủ nói chung. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của lối sống hiện đại, nơi sự thoải mái trong không gian cá nhân ngày càng được đề cao.
Từ "pajama" (quần áo ngủ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh hoạt hàng ngày hoặc thảo luận về thời trang cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả lối sống hoặc văn hóa. Ngoài ra, "pajama" cũng phổ biến trong các tình huống mô tả không gian sống hoặc thư giãn tại nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp