Bản dịch của từ Palaeoichthyology trong tiếng Việt

Palaeoichthyology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeoichthyology (Noun)

pˌæliəθidˈɪljəki
pˌæliəθidˈɪljəki
01

Một nhánh của cổ sinh vật học nghiên cứu các loài cá đã tuyệt chủng và hóa thạch.

The branch of palaeontology that deals with extinct and fossil fishes.

Ví dụ

Palaeoichthyology studies ancient fish like Dunkleosteus from the Devonian.

Palaeoichthyology nghiên cứu cá cổ như Dunkleosteus từ kỷ Devon.

Palaeoichthyology does not focus on modern fish species at all.

Palaeoichthyology hoàn toàn không tập trung vào các loài cá hiện đại.

Is palaeoichthyology important for understanding fish evolution in society?

Palaeoichthyology có quan trọng cho việc hiểu sự tiến hóa của cá trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeoichthyology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeoichthyology

Không có idiom phù hợp