Bản dịch của từ Palaeoichthyology trong tiếng Việt
Palaeoichthyology

Palaeoichthyology (Noun)
Một nhánh của cổ sinh vật học nghiên cứu các loài cá đã tuyệt chủng và hóa thạch.
The branch of palaeontology that deals with extinct and fossil fishes.
Palaeoichthyology studies ancient fish like Dunkleosteus from the Devonian.
Palaeoichthyology nghiên cứu cá cổ như Dunkleosteus từ kỷ Devon.
Palaeoichthyology does not focus on modern fish species at all.
Palaeoichthyology hoàn toàn không tập trung vào các loài cá hiện đại.
Is palaeoichthyology important for understanding fish evolution in society?
Palaeoichthyology có quan trọng cho việc hiểu sự tiến hóa của cá trong xã hội không?
Palaeoichthyology là ngành khoa học nghiên cứu về cá hóa thạch, thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học. Từ "palaeo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "cổ xưa", và "ichthyology" được dịch là "nghiên cứu cá". Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có biến thể đặc biệt giữa Anh và Mỹ. Palaeoichthyology đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các quá trình tiến hóa và môi trường sống của cá trong quá khứ.
Từ "palaeoichthyology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "palaeo" có nghĩa là "cũ" và "ichthyos" nghĩa là "cá". Kỹ thuật này liên quan đến nghiên cứu cá hóa thạch, kết hợp các khái niệm từ cổ sinh vật học và ngư phạm. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 với sự phát triển của khoa học về cá và hệ sinh thái cổ đại. Điều này liên quan trực tiếp đến việc xác định sự tiến hóa của cá và vai trò của chúng trong lịch sử trái đất.
Palaeoichthyology, lĩnh vực nghiên cứu hóa thạch cá, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và bảo tồn sinh học, từ này được sử dụng để thảo luận các khía cạnh về sự phát triển và tiến hóa của các loài cá qua các thời kỳ địa chất. Từ này thường gặp trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo và tài liệu học thuật liên quan đến sinh vật học và cổ sinh vật học.