Bản dịch của từ Palaeonemertean trong tiếng Việt
Palaeonemertean

Palaeonemertean (Adjective)
Palaeonemertean species can be found in many coastal ecosystems worldwide.
Các loài palaeonemertean có thể được tìm thấy ở nhiều hệ sinh thái ven biển.
Palaeonemertean worms do not affect social structures in marine environments.
Worms palaeonemertean không ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong môi trường biển.
Are palaeonemertean worms important for social interactions in aquatic ecosystems?
Worms palaeonemertean có quan trọng cho các tương tác xã hội trong hệ sinh thái nước không?
Palaeonemertean (Noun)
The palaeonemertean is a fascinating creature in marine biology studies.
Palaeonemertean là một sinh vật thú vị trong các nghiên cứu sinh học biển.
Many people do not know what a palaeonemertean is.
Nhiều người không biết palaeonemertean là gì.
Is the palaeonemertean common in coastal waters of California?
Palaeonemertean có phổ biến ở vùng nước ven biển California không?
Palaeonemertean là một thuật ngữ sinh học chỉ nhóm giun biển thuộc lớp Nemertea, có đặc điểm chính là cơ thể dài và mảnh. Đặc điểm nổi bật của palaeonemertean là sự tồn tại của một ống hút (proboscis) có khả năng duỗi ra trong các hoạt động săn mồi. Về sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Palaeonemertean đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, nhưng ít được nghiên cứu so với các nhóm giun khác.
Từ "palaeonemertean" xuất phát từ tiếng Latin "palaeo-" có nghĩa là "cổ đại" và "nemertean" từ tiếng Hy Lạp "nema" có nghĩa là "sợi". Từ này chỉ nhóm động vật thuộc ngành nemertini, đặc trưng bởi hình dáng giống sợi và sự phát triển từ thời kỳ cổ đại. Ngành này đã được nghiên cứu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại các loài động vật đa dạng trong hệ sinh thái biển, cho thấy sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong sinh học.
Từ "palaeonemertean" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến một nhánh của động vật không xương sống, cụ thể là loài sán dây biển thuộc lớp Nemertea. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học biển, trong sách giáo khoa về động vật học hoặc các tài liệu khoa học chuyên sâu. Sự sử dụng hạn chế của nó phản ánh bản chất chuyên môn và hẹp của nó trong lĩnh vực sinh học.