Bản dịch của từ Palapa trong tiếng Việt
Palapa
Noun [U/C]
Palapa (Noun)
pɑlˈɑpə
pɑlˈɑpə
01
Một nơi trú ẩn truyền thống của mexico được lợp bằng lá cọ hoặc cành cây.
A traditional mexican shelter roofed with palm leaves or branches.
Ví dụ
The villagers built a palapa for community gatherings.
Cư dân xây dựng một palapa để tụ họp cộng đồng.
The palapa provided shade during the charity event.
Palapa cung cấp bóng mát trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palapa
Không có idiom phù hợp