Bản dịch của từ Palapa trong tiếng Việt
Palapa

Palapa (Noun)
Một nơi trú ẩn truyền thống của mexico được lợp bằng lá cọ hoặc cành cây.
A traditional mexican shelter roofed with palm leaves or branches.
The villagers built a palapa for community gatherings.
Cư dân xây dựng một palapa để tụ họp cộng đồng.
The palapa provided shade during the charity event.
Palapa cung cấp bóng mát trong sự kiện từ thiện.
Tourists enjoyed the scenic view from the palapa by the beach.
Du khách thích thú với cảnh đẹp từ palapa ven biển.
Palapa là một từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tây Ban Nha, được dùng để chỉ một loại kiến trúc truyền thống tại các quốc gia ở Trung Mỹ và Nam Mỹ, đặc biệt là ở Mexico. Palapa thường được xây dựng bằng cây cọ, dùng để tạo ra không gian che mát, có thể được sử dụng trong các hoạt động xã hội hoặc du lịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "palapa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "palapa" trong tiếng Nahuatl, một ngôn ngữ bản địa của người Aztec. Thuật ngữ này chỉ những cấu trúc mái lợp bằng lá cây, thường được sử dụng trong kiến trúc truyền thống của các nền văn hóa Mỹ Latinh. Việc sử dụng "palapa" trong tiếng Anh chủ yếu liên quan đến những kiến trúc tương tự trong khu vực nhiệt đới, thể hiện mối liên hệ với các truyền thống xây dựng phong phú và môi trường sống gắn liền với thiên nhiên.
Từ "palapa" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh văn hóa hoặc ẩm thực. Trong các bài thi, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về các nền văn hóa nhiệt đới hoặc các món ăn truyền thống. Ngoài ra, "palapa" thường được nhắc đến trong du lịch, đặc biệt khi thảo luận về kiến trúc và không gian giải trí ở các khu nghỉ dưỡng ven biển.