Bản dịch của từ Palatinate trong tiếng Việt

Palatinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatinate (Noun)

pəlˈætɪneɪt
pəlˈætneɪt
01

Một lãnh thổ thuộc thẩm quyền của một bá tước.

A territory under the jurisdiction of a count palatine.

Ví dụ

The Palatinate region was governed by Count Palatine Otto in 2020.

Vùng Palatinate được quản lý bởi Bá tước Palatine Otto vào năm 2020.

The Palatinate does not include urban areas like New York City.

Palatinate không bao gồm các khu vực đô thị như thành phố New York.

Is the Palatinate still relevant in today's social discussions?

Palatinate có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatinate

Không có idiom phù hợp