Bản dịch của từ Palatinate trong tiếng Việt
Palatinate

Palatinate (Noun)
Một lãnh thổ thuộc thẩm quyền của một bá tước.
A territory under the jurisdiction of a count palatine.
The Palatinate region was governed by Count Palatine Otto in 2020.
Vùng Palatinate được quản lý bởi Bá tước Palatine Otto vào năm 2020.
The Palatinate does not include urban areas like New York City.
Palatinate không bao gồm các khu vực đô thị như thành phố New York.
Is the Palatinate still relevant in today's social discussions?
Palatinate có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "palatinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palatinus", chỉ một vùng đất hoặc lãnh thổ có quyền lực chính trị độc lập, thường nằm dưới quyền lãnh đạo của một lãnh chúa hoặc hoàng gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa châu Âu, đặc biệt là để chỉ các khu vực có tước vị lãnh địa tại Đức hoặc Anh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "palatinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palatinus", có nghĩa là "thuộc về cung điện" hoặc "cung điện". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các vùng đất được giao quyền sở hữu và quản lý cho một lãnh chúa có quyền lực từ vương quyền. Sự phát triển từ vai trò này đến nghĩa ngày nay liên quan đến sự kiểm soát lãnh thổ, thể hiện trong cách mà một palatinate thường chỉ những khu vực tự quản có quyền hạn nhất định trong hệ thống chính quyền.
Từ "palatinate" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến văn cảnh lịch sử hoặc địa lý. Từ này thường được dùng trong các tài liệu chuyên ngành, đặc biệt là khi thảo luận về các vùng lãnh thổ từng được cai trị bởi các lãnh chúa hoặc các chức vị tương tự ở châu Âu. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này ít xuất hiện hơn, trừ khi đề cập đến các chủ đề nghiên cứu lịch sử hoặc địa chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp