Bản dịch của từ Palatine trong tiếng Việt

Palatine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatine (Adjective)

pˈælətaɪn
pˈælətaɪn
01

(của một quan chức hoặc lãnh chúa phong kiến) có chính quyền địa phương mà ở nơi khác chỉ thuộc về chủ quyền.

Of an official or feudal lord having local authority that elsewhere belongs only to a sovereign.

Ví dụ

The palatine lord managed the village's resources effectively during the festival.

Vị lãnh chúa phong kiến quản lý tài nguyên của làng hiệu quả trong lễ hội.

The council did not recognize any palatine authority in this region.

Hội đồng không công nhận quyền lực phong kiến nào trong khu vực này.

Is the palatine system still relevant in today's social structure?

Hệ thống phong kiến có còn phù hợp trong cấu trúc xã hội ngày nay không?

02

Liên quan đến vòm miệng hoặc xương vòm miệng.

Relating to the palate or the palatine bone.

Ví dụ

The palatine region influences how we perceive flavors in social gatherings.

Khu vực palatine ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận hương vị trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not realize the palatine role in tasting food.

Nhiều người không nhận ra vai trò của palatine trong việc nếm thức ăn.

Is the palatine area important for enjoying meals with friends?

Khu vực palatine có quan trọng để thưởng thức bữa ăn với bạn bè không?

Palatine (Noun)

pˈælətaɪn
pˈælətaɪn
01

Mỗi xương trong số hai xương trong hộp sọ tạo thành các bộ phận của hốc mắt, khoang mũi và vòm miệng cứng.

Each of two bones within the skull forming parts of the eye socket the nasal cavity and the hard palate.

Ví dụ

The palatine bones support the structure of the human face.

Xương palatine hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt con người.

The palatine bones are not often discussed in social studies.

Xương palatine không thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội.

Are the palatine bones important for facial aesthetics?

Xương palatine có quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.