Bản dịch của từ Palatine trong tiếng Việt
Palatine

Palatine (Adjective)
The palatine lord managed the village's resources effectively during the festival.
Vị lãnh chúa phong kiến quản lý tài nguyên của làng hiệu quả trong lễ hội.
The council did not recognize any palatine authority in this region.
Hội đồng không công nhận quyền lực phong kiến nào trong khu vực này.
Is the palatine system still relevant in today's social structure?
Hệ thống phong kiến có còn phù hợp trong cấu trúc xã hội ngày nay không?
The palatine region influences how we perceive flavors in social gatherings.
Khu vực palatine ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận hương vị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not realize the palatine role in tasting food.
Nhiều người không nhận ra vai trò của palatine trong việc nếm thức ăn.
Is the palatine area important for enjoying meals with friends?
Khu vực palatine có quan trọng để thưởng thức bữa ăn với bạn bè không?
Palatine (Noun)
The palatine bones support the structure of the human face.
Xương palatine hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt con người.
The palatine bones are not often discussed in social studies.
Xương palatine không thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội.
Are the palatine bones important for facial aesthetics?
Xương palatine có quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt không?
Họ từ
Từ "palatine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một khu vực liên quan đến các cấu trúc ở vùng vòm miệng hoặc các cấu trúc liên quan đến âm thanh trong các ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh y học, nó thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến khẩu cái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc sử dụng từ này, mặc dù phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "palatine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palatium", có nghĩa là "cung điện" hoặc "nơi ở hoàng gia". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các khu vực xung quanh cung điện của các vua và hoàng đế La Mã. Ngày nay, "palatine" không chỉ dùng để chỉ một khu vực gần gũi với quyền lực mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến "tonsil palatine", tức là amidan vòm miệng, thể hiện mối liên hệ giữa vị trí và chức năng trong cơ thể.
Từ "palatine" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, vì liên quan đến các chủ đề khoa học và y học. Tuy nhiên, nó hiếm khi được sử dụng trong phần Listening và Speaking. Ngoài bối cảnh học thuật, "palatine" thường gặp trong các lĩnh vực giải phẫu học, ngữ văn lịch sử để chỉ các cấu trúc giải phẫu như xương khẩu cái, hoặc trong bối cảnh chính trị, nói về các chức vụ hoặc vùng lãnh thổ có quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp