Bản dịch của từ Palavering trong tiếng Việt
Palavering

Palavering (Verb)
Nói chuyện không hiệu quả và dài dòng.
Talk unproductively and at length.
They were palavering about the weather for hours without making progress.
Họ đã nói chuyện về thời tiết hàng giờ mà không có tiến bộ.
She is not palavering during the meeting; we need clear decisions.
Cô ấy không nói chuyện dài dòng trong cuộc họp; chúng tôi cần quyết định rõ ràng.
Are they still palavering instead of focusing on important issues?
Họ vẫn đang nói chuyện dài dòng thay vì tập trung vào vấn đề quan trọng sao?
Palavering (Noun)
Sự ồn ào hoặc thảo luận kéo dài và tẻ nhạt.
Prolonged and tedious fuss or discussion.
The palavering during the meeting wasted two hours of our time.
Cuộc trò chuyện kéo dài trong cuộc họp đã lãng phí hai giờ của chúng tôi.
We did not enjoy the palavering at the community event last week.
Chúng tôi không thích cuộc trò chuyện kéo dài tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the palavering about social issues ever going to end?
Liệu cuộc trò chuyện kéo dài về các vấn đề xã hội có bao giờ kết thúc không?
Họ từ
Từ "palavering" chỉ hành động nói chuyện hoặc trao đổi một cách dài dòng, thường là không nghiêm túc hoặc thiếu mục đích. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, và mặc dù nó không phổ biến như những từ tương tự, "palaver" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí thời gian. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít hơn. Cả hai phiên bản đều có thể xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng văn phong biểu đạt có xu hướng khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "palavering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parabolare", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "đàm phán". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp "palaver", thường chỉ việc trò chuyện dài dòng hoặc thảo luận không thật sự cần thiết. Hiện nay, "palavering" được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện một cách vô bổ hoặc kéo dài, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về giao tiếp sang sắc thái tiêu cực hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "palavering" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, trong văn viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các cuộc đối thoại dài dòng, tán gẫu hoặc thảo luận không chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường gặp trong các cuộc tranh luận hoặc các tình huống giao tiếp mà người tham gia có xu hướng diễn đạt một cách dài dòng hoặc không đi thẳng vào vấn đề.