Bản dịch của từ Unproductively trong tiếng Việt

Unproductively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unproductively (Adverb)

ənpɹˌɑdəktˈɪvɨtli
ənpɹˌɑdəktˈɪvɨtli
01

Theo cách không đạt được điều gì hữu ích hoặc thành công.

In a way that does not achieve anything useful or successful.

Ví dụ

He spent his time unproductively on social media all day.

Anh ta đã dành thời gian một cách không hiệu quả trên mạng xã hội cả ngày.

She scrolled unproductively through endless feeds without any purpose.

Cô ấy cuộn chuột một cách không hiệu quả qua những bản tin không có mục đích.

The group chatted unproductively instead of working on the project.

Nhóm đã trò chuyện một cách không hiệu quả thay vì làm việc trên dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unproductively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unproductively

Không có idiom phù hợp