Bản dịch của từ Unproductively trong tiếng Việt
Unproductively

Unproductively (Adverb)
Theo cách không đạt được điều gì hữu ích hoặc thành công.
In a way that does not achieve anything useful or successful.
He spent his time unproductively on social media all day.
Anh ta đã dành thời gian một cách không hiệu quả trên mạng xã hội cả ngày.
She scrolled unproductively through endless feeds without any purpose.
Cô ấy cuộn chuột một cách không hiệu quả qua những bản tin không có mục đích.
The group chatted unproductively instead of working on the project.
Nhóm đã trò chuyện một cách không hiệu quả thay vì làm việc trên dự án.
Họ từ
Từ "unproductively" là trạng từ chỉ trạng thái không hiệu quả hoặc không mang lại kết quả. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc hành động không tạo ra sản phẩm hoặc kết quả mong đợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách sử dụng từ này, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh áp dụng. Từ này phản ánh khía cạnh tiêu cực trong cách thức thực hiện nhiệm vụ.
Từ "unproductively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "productivus", có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sinh ra" và tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không mang lại kết quả hoặc không hiệu quả trong công việc hoặc hoạt động. Sự kết hợp giữa các yếu tố này nhấn mạnh tính chất trái ngược với sản xuất, phản ánh một trạng thái hoạt động không đem lại lợi ích hoặc giá trị.
Từ "unproductively" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc diễn đạt ý tưởng hiệu quả là cần thiết. Trong phần Listening và Reading, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất chuyên môn của các bài kiểm tra. Trong những ngữ cảnh khác, "unproductively" thường được áp dụng để mô tả hoạt động không mang lại hiệu quả, như trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian hoặc năng suất lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp