Bản dịch của từ Palazzo trong tiếng Việt

Palazzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palazzo (Noun)

pɑlˈɑtsɑ
pəlˈɑzoʊ
01

Một tòa nhà nguy nga, đặc biệt là ở ý.

A palatial building especially in italy.

Ví dụ

The Palazzo Ducale in Venice is a stunning historical building.

Palazzo Ducale ở Venice là một tòa nhà lịch sử tuyệt đẹp.

The city does not have many palazzos like the one in Florence.

Thành phố không có nhiều palazzo như cái ở Florence.

Is the Palazzo Vecchio in Florence a famous palatial building?

Palazzo Vecchio ở Florence có phải là một tòa nhà nguy nga không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palazzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palazzo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.