Bản dịch của từ Palazzo trong tiếng Việt
Palazzo

Palazzo (Noun)
Một tòa nhà nguy nga, đặc biệt là ở ý.
A palatial building especially in italy.
The Palazzo Ducale in Venice is a stunning historical building.
Palazzo Ducale ở Venice là một tòa nhà lịch sử tuyệt đẹp.
The city does not have many palazzos like the one in Florence.
Thành phố không có nhiều palazzo như cái ở Florence.
Is the Palazzo Vecchio in Florence a famous palatial building?
Palazzo Vecchio ở Florence có phải là một tòa nhà nguy nga không?
Từ "palazzo" trong tiếng Ý chỉ một tòa nhà lớn, thường được xây dựng theo phong cách kiến trúc tân Phục Hưng, thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia đình sở hữu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc ở Ý và các khu vực chịu ảnh hưởng văn hóa Ý. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể được dịch là "palace", nhưng "palazzo" thường nhấn mạnh đến thiết kế và tính chính thống hơn là chỉ sự hoành tráng.
Từ "palazzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ Latinh "palatium", chỉ một cung điện hoặc nhà ở quý tộc. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "palatium" đã được dùng để miêu tả ngọn đồi Palatine ở Rome, nơi có nhiều dinh thự của các nhà lãnh đạo. Ngày nay, "palazzo" thường chỉ những tòa nhà lớn, sang trọng, thể hiện kiến trúc nghệ thuật của thời kỳ Phục hưng, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự uy nghiêm và quyền lực.
Từ "palazzo" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo sát văn hóa và kiến trúc, đặc biệt là trong các bài luận liên quan tới nghệ thuật và lịch sử châu Âu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần كتابة và 對話 khi mô tả địa điểm. Ngoài ra, "palazzo" thường xuất hiện trong các công trình văn học, phim ảnh, và nghiên cứu về kiến trúc, nhấn mạnh nét đẹp và sự tinh tế của những cấu trúc mang phong cách Ý.