Bản dịch của từ Paleness trong tiếng Việt
Paleness
Paleness (Noun)
Her paleness indicated she was feeling unwell.
Sự tái nhợt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe.
The lack of paleness in his face showed his excitement.
Sự thiếu sự tái nhợt trên khuôn mặt của anh ấy cho thấy sự hào hứng của anh ấy.
Did the paleness of the patient concern the doctor?
Sự tái nhợt của bệnh nhân có làm lo lắng cho bác sĩ không?
Her paleness indicated she was feeling unwell during the interview.
Sự tái nhợt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe trong buổi phỏng vấn.
The lack of paleness in his face suggested he was in good health.
Sự thiếu sắc tái trên khuôn mặt của anh ấy cho thấy anh ấy đang khỏe mạnh.
Dạng danh từ của Paleness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paleness | - |
Paleness (Adjective)
Có vẻ ngoài nhợt nhạt.
Having a pale appearance.
Her paleness was noticeable during the speaking test.
Vẻ tái nhợt của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói.
His face showed no paleness when discussing the writing task.
Khuôn mặt của anh ấy không có vẻ tái nhợt khi thảo luận về bài viết.
Was the examiner concerned about the paleness of the candidate?
Người chấm thi có quan tâm đến vẻ tái nhợt của thí sinh không?
Her paleness indicated she was feeling unwell before the exam.
Vẻ tái nhợt của cô ấy cho thấy cô ấy đang cảm thấy không khỏe trước kỳ thi.
His classmates noticed his paleness and offered to help with his assignment.
Bạn cùng lớp của anh ấy nhận thấy vẻ tái nhợt của anh ấy và đề nghị giúp đỡ với bài tập của anh ấy.
Paleness (Adverb)
Một cách nhạt nhẽo.
In a pale manner.
Her face turned pale with fear.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt với nỗi sợ.
He spoke about the issue without paleness.
Anh ấy nói về vấn đề mà không tái nhợt.
Did she write the essay with paleness?
Cô ấy có viết bài luận với sự tái nhợt không?
Her face turned paleness when she heard the bad news.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên tái nhợt khi cô ấy nghe tin tồi tệ.
He tried to hide his paleness by wearing a lot of makeup.
Anh ấy cố che giấu vẻ tái nhợt bằng cách trang điểm nhiều.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Paleness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Paleness là danh từ chỉ trạng thái màu sắc nhợt nhạt của da, thường phản ánh tình trạng sức khỏe, cảm xúc hay môi trường. Trong tiếng Anh, “paleness” được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách diễn đạt khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh. "Paleness" thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng thiếu máu hoặc sốc. Nói chung, từ này mang một ý nghĩa tiêu cực liên quan đến hiệu ứng sức khỏe hoặc cảm xúc.
Từ "paleness" xuất phát từ gốc Latin "pallidus", có nghĩa là "nhợt nhạt" hoặc "xám xịt". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp hậu tố "-ness" với tính từ "pale", mang ý nghĩa tĩnh từ diễn tả trạng thái thiếu màu sắc, thường liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với tình trạng thể chất và tâm lý, mô tả cái nhìn bên ngoài của một cá nhân trong các tình huống khác nhau.
Từ "paleness" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, nó thường liên quan đến mô tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc, ví dụ như sự nhợt nhạt do bệnh tật hoặc lo âu. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn học, y học và tâm lý học để diễn tả sắc thái màu sắc của da trong các tình huống như phân tích tâm lý, mô tả nhân vật hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp