Bản dịch của từ Paleness trong tiếng Việt

Paleness

Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleness(Adverb)

pˈeɪlinəs
pˈeɪlinəs
01

Một cách nhạt nhẽo.

In a pale manner.

Ví dụ

Paleness(Noun)

pˈeɪlinəs
pˈeɪlinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nhợt nhạt.

The quality or state of being pale.

Ví dụ

Dạng danh từ của Paleness (Noun)

SingularPlural

Paleness

-

Paleness(Adjective)

pˈeɪlinəs
pˈeɪlinəs
01

Có vẻ ngoài nhợt nhạt.

Having a pale appearance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ