Bản dịch của từ Paleofeces trong tiếng Việt
Paleofeces

Paleofeces (Noun)
Phân khô thời tiền sử, đặc biệt là từ con người.
Desiccated prehistoric fecal matter especially from humans.
Paleofeces provide insight into ancient human diets and lifestyles.
Paleofeces cung cấp cái nhìn về chế độ ăn uống và lối sống cổ đại.
Researchers did not find paleofeces in the recent excavation.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy paleofeces trong cuộc khai quật gần đây.
Did you know paleofeces can reveal health issues of ancient populations?
Bạn có biết paleofeces có thể tiết lộ vấn đề sức khỏe của các dân tộc cổ đại không?
Paleofeces là thuật ngữ chỉ phân hóa thạch, thường được tìm thấy trong các di chỉ khảo cổ học, phản ánh chế độ ăn uống và sức khỏe của tổ tiên con người. Chúng cung cấp thông tin quý giá về lịch sử sinh thái và phong tục tập quán của các nền văn minh cổ. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Từ "paleofeces" được hình thành từ gốc từ tiếng Hy Lạp "palaios" có nghĩa là "cũ" và từ tiếng Latin "feces" có nghĩa là "phân". Thuật ngữ này chỉ đến phân cổ đại, chủ yếu được nghiên cứu trong lĩnh vực khảo cổ học để cung cấp thông tin về chế độ ăn uống và lối sống của các nền văn minh đã biến mất. Việc phát hiện và phân tích paleofeces giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về môi trường sinh thái và sự thay đổi trong thói quen ăn uống qua các thời kỳ.
Từ "paleofeces" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học và khảo cổ học, không phổ biến trong các bài thi viết hay nói. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nghiên cứu di tích từ thời kỳ tiền sử, đại diện cho chất thải của con người cổ đại và cung cấp thông tin về chế độ ăn uống và môi trường sống. Việc nhận biết và phân tích paleofeces giúp nghiên cứu lịch sử con người và sự phát triển của các nền văn minh.