Bản dịch của từ Paleofeces trong tiếng Việt

Paleofeces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleofeces (Noun)

pˈeɪlihˌɛfsɨz
pˈeɪlihˌɛfsɨz
01

Phân khô thời tiền sử, đặc biệt là từ con người.

Desiccated prehistoric fecal matter especially from humans.

Ví dụ

Paleofeces provide insight into ancient human diets and lifestyles.

Paleofeces cung cấp cái nhìn về chế độ ăn uống và lối sống cổ đại.

Researchers did not find paleofeces in the recent excavation.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy paleofeces trong cuộc khai quật gần đây.

Did you know paleofeces can reveal health issues of ancient populations?

Bạn có biết paleofeces có thể tiết lộ vấn đề sức khỏe của các dân tộc cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paleofeces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paleofeces

Không có idiom phù hợp