Bản dịch của từ Palette trong tiếng Việt
Palette

Palette (Noun)
She carefully selected a color palette for her painting project.
Cô ấy cẩn thận chọn bảng màu cho dự án vẽ của mình.
Using a limited palette can help create a cohesive visual style.
Sử dụng bảng màu hạn chế có thể giúp tạo ra phong cách hình ảnh liên kết.
Did you bring your palette to the art class today?
Hôm nay bạn đã mang bảng màu đến lớp học nghệ thuật chưa?
She used a palette to mix colors for her painting.
Cô ấy đã sử dụng một bảng màu để trộn màu sơn cho bức tranh của mình.
He didn't have a palette, so the colors got all mixed up.
Anh ấy không có bảng màu, vì vậy màu sắc đã bị trộn lẫn.
Dạng danh từ của Palette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palette | Palettes |
Họ từ
Từ "palette" trong tiếng Anh có nghĩa là bảng màu, thường được dùng trong nghệ thuật để chỉ bề mặt hoặc dụng cụ mà nghệ sĩ pha trộn màu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi, nhưng phát âm có thể có chút khác biệt: tiếng Anh Anh nhấn âm đầu, còn tiếng Anh Mỹ nhấn âm hai. Ngoài ra, “palette” cũng có thể chỉ dải màu trong thiết kế đồ họa, hoặc trong nghĩa bóng là sự lựa chọn đa dạng về văn hóa hay phong cách.
Từ "palette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "palette", có nghĩa là một tấm gỗ dùng để trộn màu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pala", có nghĩa là "cái xẻng" hay "tấm phẳng". Qua thời gian, khái niệm về palette đã mở rộng để không chỉ đề cập đến dụng cụ vẽ mà còn là tập hợp màu sắc mà một nghệ sĩ sử dụng trong tác phẩm của mình. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung trong nghệ thuật.
Từ "palette" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả màu sắc hoặc sự đa dạng trong nghệ thuật. Trong bối cảnh nghệ thuật, "palette" được sử dụng để chỉ bộ màu mà nghệ sĩ sử dụng để tạo ra tác phẩm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong thiết kế nội thất và thời trang, liên quan đến sự lựa chọn màu sắc trong sản phẩm hoặc không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp