Bản dịch của từ Palette trong tiếng Việt

Palette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palette (Noun)

pˈælət
pælˈɛt
01

Một tấm ván hoặc tấm mỏng mà nghệ sĩ đặt và trộn màu lên đó.

A thin board or slab on which an artist lays and mixes colours.

Ví dụ

She carefully selected a color palette for her painting project.

Cô ấy cẩn thận chọn bảng màu cho dự án vẽ của mình.

Using a limited palette can help create a cohesive visual style.

Sử dụng bảng màu hạn chế có thể giúp tạo ra phong cách hình ảnh liên kết.

Did you bring your palette to the art class today?

Hôm nay bạn đã mang bảng màu đến lớp học nghệ thuật chưa?

She used a palette to mix colors for her painting.

Cô ấy đã sử dụng một bảng màu để trộn màu sơn cho bức tranh của mình.

He didn't have a palette, so the colors got all mixed up.

Anh ấy không có bảng màu, vì vậy màu sắc đã bị trộn lẫn.

Dạng danh từ của Palette (Noun)

SingularPlural

Palette

Palettes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palette

Không có idiom phù hợp