Bản dịch của từ Palisading trong tiếng Việt
Palisading

Palisading (Verb)
Tạo thành hàng rào phòng thủ bằng cọc hoặc lưới.
Forming a defensive barrier of stakes or latticework.
The community is palisading their park for better safety and security.
Cộng đồng đang xây dựng hàng rào cho công viên để an toàn hơn.
They are not palisading the neighborhood against social issues effectively.
Họ không xây dựng hàng rào cho khu phố chống lại các vấn đề xã hội hiệu quả.
Are they palisading the town to protect against rising crime rates?
Họ có đang xây dựng hàng rào cho thị trấn để bảo vệ trước tình trạng tội phạm gia tăng không?
Palisading (Noun)
Hàng rào phòng thủ bằng cọc hoặc lưới.
A defensive barrier of stakes or latticework.
The community built a palisading to protect against recent vandalism.
Cộng đồng đã xây dựng một hàng rào để bảo vệ khỏi sự phá hoại gần đây.
They did not construct a palisading around the park last year.
Họ đã không xây dựng hàng rào quanh công viên năm ngoái.
Is the palisading around the school still in good condition?
Hàng rào quanh trường học còn trong tình trạng tốt không?
Họ từ
Palisading là một thuật ngữ thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả sự sắp xếp của các tế bào hoặc mô theo hình thức hàng rào hoặc lớp. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong mô học, nơi nó có thể chỉ sự sắp xếp của các tế bào ở thành mạch hoặc mô liên kết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "palisading" có cách viết, phát âm và nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "palisading" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palisadus", tức là "hàng rào", xuất phát từ "palis", nghĩa là "cột gỗ". Lịch sử của từ này gắn liền với việc xây dựng các hàng rào bảo vệ xung quanh các khu vực sinh sống. Trong y học, "palisading" miêu tả hiện tượng các tế bào xếp thành hàng dưới dạng lối kiến trúc bảo vệ, phản ánh tính năng đáng chú ý của cấu trúc này trong việc phản ánh sự bảo vệ và tổ chức.
Từ "palisading" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bài thi viết và nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học. Cụ thể, từ này thường xuất hiện để mô tả cấu trúc tế bào trong các tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh này, "palisading" thường gắn với sự hình thành hoặc cấu trúc của các tế bào, như trong các nghiên cứu về phản ứng viêm hoặc ung thư.