Bản dịch của từ Pallbearer trong tiếng Việt

Pallbearer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallbearer (Noun)

pˈɑlbɛɹəɹ
pˈɑlbɛɹəɹ
01

Người giúp khiêng quan tài trong đám tang.

A person who helps to carry a coffin at a funeral.

Ví dụ

John was a pallbearer at his grandfather's funeral last Saturday.

John là người khiêng quan tài tại đám tang của ông nội hôm thứ Bảy.

Many people were not pallbearers during the memorial service.

Nhiều người không phải là người khiêng quan tài trong buổi lễ tưởng niệm.

Who will be the pallbearers at Maria's funeral next week?

Ai sẽ là người khiêng quan tài tại đám tang của Maria tuần tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pallbearer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallbearer

Không có idiom phù hợp