Bản dịch của từ Pallbearer trong tiếng Việt
Pallbearer
Pallbearer (Noun)
John was a pallbearer at his grandfather's funeral last Saturday.
John là người khiêng quan tài tại đám tang của ông nội hôm thứ Bảy.
Many people were not pallbearers during the memorial service.
Nhiều người không phải là người khiêng quan tài trong buổi lễ tưởng niệm.
Who will be the pallbearers at Maria's funeral next week?
Ai sẽ là người khiêng quan tài tại đám tang của Maria tuần tới?
Họ từ
Người khiêng quan tài (pallbearer) là thuật ngữ chỉ người tham gia lễ tang, có nhiệm vụ khiêng quan tài của người đã khuất đến nơi an táng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt nào đáng kể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh âm đầu nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh. Người khiêng quan tài thường là bạn bè hoặc người thân gần gũi với người đã mất, thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất.
Từ "pallbearer" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "pale-bearer", trong đó "pale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pallium", nghĩa là "chiếc áo choàng", và "bearer" có nghĩa là người mang. Ban đầu, từ này chỉ những người mang chiếc vải che quan tài trong các nghi lễ tang lễ. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người tham gia vào việc nâng và chôn cất thi hài, phản ánh vai trò tôn kính và tâm linh trong các nghi lễ cuối đời.
Từ "pallbearer" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing. Khái niệm này liên quan đến việc mang quan tài trong các nghi lễ tang lễ, cho thấy tính chất xã hội và văn hóa trong các tình huống liên quan đến cái chết và tang chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc các bài thuyết trình về các nghi thức tang lễ, nhưng vẫn không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp