Bản dịch của từ Palmitate trong tiếng Việt

Palmitate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palmitate (Noun)

pˈælmɪteɪt
pˈælmɪteɪt
01

Một muối hoặc este của axit palmitic.

A salt or ester of palmitic acid.

Ví dụ

Palmitate is found in many personal care products like lotions and creams.

Palmitate có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da.

Many people do not know palmitate is derived from palm oil.

Nhiều người không biết palmitate được chiết xuất từ dầu cọ.

Is palmitate safe for use in cosmetics according to health studies?

Palmitate có an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm theo các nghiên cứu sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palmitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palmitate

Không có idiom phù hợp