Bản dịch của từ Palmitic trong tiếng Việt

Palmitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palmitic (Adjective)

pælmˈɪtɪk
pælmˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một axit béo bão hòa có công thức phân tử c16h32o2.

Relating to or denoting a fatty acid of the saturated class with the molecular formula c16h32o2.

Ví dụ

Palmitic acid is often found in palm oil products.

Axit palmitic thường có trong sản phẩm dầu cọ.

Many people do not recognize palmitic acid's health effects.

Nhiều người không nhận ra tác động sức khỏe của axit palmitic.

Is palmitic acid harmful to our health?

Axit palmitic có hại cho sức khỏe của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palmitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palmitic

Không có idiom phù hợp