Bản dịch của từ Palmitic trong tiếng Việt
Palmitic

Palmitic (Adjective)
Palmitic acid is often found in palm oil products.
Axit palmitic thường có trong sản phẩm dầu cọ.
Many people do not recognize palmitic acid's health effects.
Nhiều người không nhận ra tác động sức khỏe của axit palmitic.
Is palmitic acid harmful to our health?
Axit palmitic có hại cho sức khỏe của chúng ta không?
Palmitic là một axit béo bão hòa, có công thức hóa học C16H32O2, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm mỡ động vật và dầu thực vật. Trong ngữ cảnh hóa học, palmitic thường được sử dụng trong nghiên cứu về lipit và dinh dưỡng. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học và dinh dưỡng.
Từ "palmitic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palma", có nghĩa là "cành cọ", bởi vì axit palmitic lần đầu tiên được chiết xuất từ dầu cọ. Axit này, có công thức hóa học C16H32O2, thuộc nhóm axit béo no và thường có mặt trong các lipid động thực vật. Sự liên kết giữa tên gọi và nguồn gốc là phản ánh sự phát hiện ban đầu trong tự nhiên, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong hóa học và thực phẩm hiện nay.
Từ "palmitic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, dinh dưỡng và hóa học. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chất béo và axit béo. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các nghiên cứu hoặc bài báo nghiên cứu về thành phần dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về hóa học lipid và thực phẩm.