Bản dịch của từ Paltry sum trong tiếng Việt
Paltry sum

Paltry sum (Phrase)
Một số tiền nhỏ hoặc không đủ.
A small or inadequate amount of money.
The charity received a paltry sum of $50 last year.
Quỹ từ thiện nhận được một khoản tiền nhỏ là 50 đô la năm ngoái.
Many believe that $100 is a paltry sum for education.
Nhiều người tin rằng 100 đô la là một khoản tiền nhỏ cho giáo dục.
Is $200 a paltry sum for community projects?
200 đô la có phải là một khoản tiền nhỏ cho các dự án cộng đồng không?
Cụm từ "paltry sum" chỉ một số tiền quá nhỏ hoặc không đáng kể, thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng đối với số tiền mà ai đó nhận được hoặc phải trả. Trong ngữ cảnh tài chính, nó ngụ ý sự tầm thường và thiếu giá trị. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, giọng điệu và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "paltry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paupere", có nghĩa là nghèo khổ. Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa về sự thiếu hụt hoặc không giá trị. Khi kết hợp với "sum", cụm từ "paltry sum" mô tả một số tiền nhỏ bé, ít ỏi, không đáng kể, phản ánh sự xem thường về giá trị tài chính của nó. Do đó, ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên sắc thái tiêu cực ban đầu.
Cụm từ "paltry sum" được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ thông dụng khác. "Paltry" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đáng kể, và trong bối cảnh tài chính, cụm từ này chỉ ra một số tiền nhỏ mọn, không đủ cho nhu cầu. Cụm từ thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, tài chính cá nhân và phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp