Bản dịch của từ Paltry sum trong tiếng Việt

Paltry sum

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paltry sum (Phrase)

pˈɔltɹi sˈʌm
pˈɔltɹi sˈʌm
01

Một số tiền nhỏ hoặc không đủ.

A small or inadequate amount of money.

Ví dụ

The charity received a paltry sum of $50 last year.

Quỹ từ thiện nhận được một khoản tiền nhỏ là 50 đô la năm ngoái.

Many believe that $100 is a paltry sum for education.

Nhiều người tin rằng 100 đô la là một khoản tiền nhỏ cho giáo dục.

Is $200 a paltry sum for community projects?

200 đô la có phải là một khoản tiền nhỏ cho các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paltry sum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paltry sum

Không có idiom phù hợp