Bản dịch của từ Panada trong tiếng Việt
Panada

Panada (Noun)
Một món ăn đơn giản bao gồm bánh mì luộc chín và có hương vị.
A simple dish consisting of bread boiled to a pulp and flavoured.
The charity event served panada to the homeless population.
Sự kiện từ thiện phục vụ panada cho dân vô gia cư.
The local soup kitchen offers panada to those in need.
Nhà hàng cung cấp panada cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
The community center organized a panada cooking competition.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc thi nấu panada.
"Panada" là một từ được sử dụng để chỉ một loại bột nhồi hoặc bữa ăn chế biến từ bột. Từ này thường liên quan đến các món ăn nhẹ, chẳng hạn như bánh hoặc bánh bao, chủ yếu được tìm thấy trong các nền ẩm thực Latin America và châu Á. Trong khi "panada" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cách phát âm và một số ứng dụng cụ thể có thể khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "panada" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "panata", một biến thể của "panis", có nghĩa là "bánh mì". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của các món ăn từ nguyên liệu chính là bánh mì, thường được nấu chín trong nước hoặc dùng làm thành phần để tạo độ đặc cho các món súp hoặc món ăn khác. Ngày nay, "panada" chỉ các loại món ăn có kết cấu mềm mại, dễ tiêu, thường được dùng trong chế độ ăn kiêng hoặc cho bệnh nhân.
Từ "panda" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến động vật hoang dã hoặc bảo tồn môi trường. Trong phần Đọc, văn bản có thể đề cập đến sự bảo tồn loài hoặc nghiên cứu sinh học. Ở phần Viết và Nói, "panda" có thể xuất hiện trong thảo luận về các vấn đề sinh thái, sở thú hoặc chiến dịch bảo vệ động vật. Về mặt ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thảo môi trường, chương trình giáo dục học sinh, hoặc các sự kiện về động vật quý hiếm.