Bản dịch của từ Panada trong tiếng Việt
Panada
Noun [U/C]
Panada (Noun)
pənˈɑdə
pənˈɑdə
01
Một món ăn đơn giản bao gồm bánh mì luộc chín và có hương vị.
A simple dish consisting of bread boiled to a pulp and flavoured.
Ví dụ
The charity event served panada to the homeless population.
Sự kiện từ thiện phục vụ panada cho dân vô gia cư.
The local soup kitchen offers panada to those in need.
Nhà hàng cung cấp panada cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Panada
Không có idiom phù hợp