Bản dịch của từ Panel discussion trong tiếng Việt
Panel discussion
Panel discussion (Noun)
Một cuộc trò chuyện có cấu trúc về một chủ đề cụ thể của một nhóm chuyên gia.
A structured conversation on a specific topic by a group of experts.
The panel discussion on mental health was informative.
Cuộc thảo luận nhóm về sức khỏe tâm thần rất bổ ích.
The panel discussion featured renowned psychologists and therapists.
Cuộc thảo luận nhóm với sự tham gia của các nhà tâm lý học và nhà trị liệu nổi tiếng.
Attendees actively engaged in the panel discussion on bullying prevention.
Các thính giả tích cực tham gia cuộc thảo luận nhóm về phòng ngừa bắt nạt.
Cuộc thảo luận hội đồng (panel discussion) là một hình thức trao đổi ý kiến giữa một nhóm người chuyên gia về một chủ đề nhất định, thường được tổ chức trong các hội thảo, hội nghị hoặc sự kiện học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Nội dung cuộc thảo luận thường được điều phối bởi một người dẫn chương trình với vai trò quản lý diễn biến và tránh lạm dụng thời gian.
Cụm từ "panel discussion" xuất phát từ từ "panel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pannellus", nghĩa là "mảnh vải". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ một nhóm người trong một bối cảnh thảo luận. "Discussion" xuất phát từ tiếng Latinh "discussio", nghĩa là "tháo gỡ". Hiện tại, "panel discussion" chỉ một hình thức thảo luận có cấu trúc, nơi các chuyên gia trao đổi quan điểm về một chủ đề cụ thể, phản ánh sự hợp tác và phân tích sâu sắc trong giao tiếp.
Cụm từ "panel discussion" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề giao tiếp và thảo luận. Nó được sử dụng phổ biến trong bối cảnh học thuật như hội nghị, hội thảo, và các sự kiện truyền thông, nơi các chuyên gia cùng trao đổi ý kiến về một vấn đề cụ thể. Thường, cụm từ này thể hiện tính chặt chẽ trong việc tổ chức và truyền tải thông tin trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp