Bản dịch của từ Panga trong tiếng Việt

Panga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panga (Noun)

pˈæŋə
pˈæŋə
01

Một công cụ châu phi có lưỡi giống như một con dao rựa.

A bladed african tool like a machete.

Ví dụ

The farmer used a panga to clear the overgrown field.

Người nông dân đã sử dụng một chiếc panga để dọn dẹp cánh đồng.

Many people do not know how to use a panga safely.

Nhiều người không biết cách sử dụng panga một cách an toàn.

Is a panga suitable for cutting thick vegetation in gardens?

Panga có phù hợp để cắt thực vật dày trong vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panga

Không có idiom phù hợp