Bản dịch của từ Machete trong tiếng Việt

Machete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machete (Noun)

məʃˈɛti
məʃˈɛti
01

Một con dao rộng, nặng được sử dụng làm nông cụ hoặc vũ khí, có nguồn gốc từ trung mỹ và caribe.

A broad heavy knife used as an implement or weapon originating in central america and the caribbean.

Ví dụ

The farmer used a machete to clear the overgrown vegetation.

Nông dân đã sử dụng một cây gươm để dọn dẹp cây cỏ mọc um tùm.

In some cultures, the machete is a symbol of hard work.

Ở một số nền văn hóa, cây gươm là biểu tượng của lao động chăm chỉ.

The machete has been a versatile tool for various tasks.

Cây gươm đã trở thành một công cụ linh hoạt cho nhiều công việc.

Dạng danh từ của Machete (Noun)

SingularPlural

Machete

Machetes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machete

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.