Bản dịch của từ Machete trong tiếng Việt
Machete

Machete (Noun)
The farmer used a machete to clear the overgrown vegetation.
Nông dân đã sử dụng một cây gươm để dọn dẹp cây cỏ mọc um tùm.
In some cultures, the machete is a symbol of hard work.
Ở một số nền văn hóa, cây gươm là biểu tượng của lao động chăm chỉ.
The machete has been a versatile tool for various tasks.
Cây gươm đã trở thành một công cụ linh hoạt cho nhiều công việc.
Dạng danh từ của Machete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machete | Machetes |
Họ từ
Machete là một loại dao lớn, thường dài từ 30 đến 60 cm, với lưỡi dày và khỏe, thường được sử dụng để chặt cây, cỏ dại và thực vật khác trong nông nghiệp và lâm nghiệp. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa các nước nói tiếng Tây Ban Nha, nó thường được coi là một công cụ phổ biến trong nông nghiệp. Machete cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng trong văn học và nghệ thuật, đại diện cho sức mạnh và sự sinh tồn.
Từ "machete" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ từ "macho", nghĩa là "cái dao", kết hợp với hậu tố "-ete". Gốc Latin "mānsus" có nghĩa là "cầm nắm". Lịch sử từ này liên quan đến công cụ truyền thống dùng trong nông nghiệp và sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt ở châu Mỹ Latinh, nơi nó được sử dụng để cắt cây cỏ và làm vườn. Ngày nay, "machete" chỉ một loại dao lớn, phản ánh chức năng thực tiễn và văn hóa của nó.
Từ "machete" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh của các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến văn hóa, nông nghiệp hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "machete" thường được sử dụng để chỉ loại dao lớn, phổ biến trong công việc cắt cỏ, chặt cây, hoặc trong các tình huống chiến đấu. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các chủ đề về an toàn lao động và công cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp