Bản dịch của từ Panniered trong tiếng Việt
Panniered

Panniered (Adjective)
Được đặt trong thúng hoặc thúng. hiếm.
Placed in a pannier or panniers rare.
The community panniered their goods for the local market last Saturday.
Cộng đồng đã đặt hàng hóa vào giỏ để chợ địa phương hôm thứ Bảy.
They did not use panniered baskets for the food drive this year.
Họ không sử dụng giỏ để quyên góp thực phẩm năm nay.
Are the donations panniered for the charity event next week?
Các khoản quyên góp có được đặt vào giỏ cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Laden với một cái thúng hoặc thúng.
Laden with a pannier or panniers.
The charity event was panniered with donations from local businesses.
Sự kiện từ thiện được chất đầy quà tặng từ các doanh nghiệp địa phương.
Many participants were not panniered with enough supplies for the event.
Nhiều người tham gia không được chuẩn bị đủ đồ dùng cho sự kiện.
Were the volunteers panniered with food and clothing donations?
Các tình nguyện viên có được chất đầy thực phẩm và quần áo không?
Her panniered dress was the highlight of the social event.
Chiếc váy có pannier của cô là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
Many guests did not wear panniered styles at the gala.
Nhiều khách mời không mặc kiểu dáng có pannier tại buổi tiệc.
Did you see her panniered gown at the charity ball?
Bạn có thấy chiếc váy có pannier của cô ấy tại buổi tiệc từ thiện không?
Từ "panniered" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "pannier", có nghĩa là mang theo hoặc đeo gói hàng trong một chiếc pannier (giỏ đeo hai bên xe đạp hoặc động vật). Trong bối cảnh nghệ thuật, "panniered" thường được sử dụng để mô tả trang phục có gắn hoặc hình dáng tương tự như pannier, thường nhằm nhấn mạnh sự nữ tính hoặc cấu trúc của váy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "panniered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pannus" có nghĩa là "vải". Trong tiếng Pháp, "panier" nghĩa là "giỏ", chỉ đến cái mà người ta dùng để chứa đựng hàng hóa. Trong thế kỷ 18, "panniered" được sử dụng để chỉ những chiếc váy có cấu trúc rộng bên hông, tạo hình dạng giống như giỏ. Sự phát triển này phản ánh một xu hướng thời trang, kết hợp giữa chức năng và tính thẩm mỹ trong trang phục phụ nữ.
Từ "panniered" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thể hiện sự xuất hiện hạn chế trong các văn bản học thuật và giao tiếp cơ bản. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa vận chuyển, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và vận tải, mô tả các sản phẩm hoặc đồ vật được đặt trong bao hoặc giỏ phụ kiện. Vì vậy, "panniered" chủ yếu được sử dụng trong các tường trình kỹ thuật hoặc phân tích sản phẩm.