Bản dịch của từ Laden trong tiếng Việt

Laden

AdjectiveVerb

Laden (Adjective)

lˈeidn̩
lˈeidn̩
01

Nặng.

Heavy.

Ví dụ

The laden shelves collapsed under the weight of donations.

Các kệ chứa đầy sụp đổ dưới trọng lượng của những món quà.

The laden trucks delivered food supplies to the affected regions.

Những chiếc xe tải chứa đầy cung cấp thức ăn đến các vùng bị ảnh hưởng.

02

Bị áp bức.

Oppressed.

Ví dụ

The community was laden with poverty and inequality.

Cộng đồng chịu đựng nghèo đói và bất bình đẳng.

Her heart felt laden with the burden of societal expectations.

Trái tim cô ấy cảm thấy chịu đựng gánh nặng của kỳ vọng xã hội.

03

(hóa học) ở dạng chất hấp phụ hoặc chất cộng.

(chemistry) in the form of an adsorbate or adduct.

Ví dụ

Her speech was laden with emotion.

Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc.

The article was laden with controversial opinions.

Bài báo đầy ý kiến gây tranh cãi.

Kết hợp từ của Laden (Adjective)

CollocationVí dụ

Fully laden

Đầy đủ

The fully laden charity truck delivered supplies to the orphanage.

Chiếc xe tải đầy đủ hàng đã giao cung cấp cho cô nhi viện.

Heavily laden

Nặng nề

The charity event was heavily laden with donations from the community.

Sự kiện từ thiện đã được nạp nặng với sự đóng góp từ cộng đồng.

Emotionally laden

Đầy cảm xúc

The social media post was emotionally laden with heartfelt messages.

Bài đăng trên mạng xã hội đầy cảm xúc với những thông điệp chân thành.

Laden (Verb)

lˈeidn̩
lˈeidn̩
01

Phân từ quá khứ của hãy để

Past participle of lade

Ví dụ

The volunteers were laden with supplies for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên bị tải với đồ dùng cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

The trucks were laden with food donations for the charity event.

Những chiếc xe tải được tải đầy thức ăn cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laden

Không có idiom phù hợp