Bản dịch của từ Laden trong tiếng Việt
Laden
Laden (Adjective)
Nặng.
The laden shelves collapsed under the weight of donations.
Các kệ chứa đầy sụp đổ dưới trọng lượng của những món quà.
The laden trucks delivered food supplies to the affected regions.
Những chiếc xe tải chứa đầy cung cấp thức ăn đến các vùng bị ảnh hưởng.
Her laden backpack slowed her down during the hike.
Chiếc ba lô đầy của cô ấy làm chậm bước cô ấy trong chuyến đi bộ.
Bị áp bức.
Oppressed.
The community was laden with poverty and inequality.
Cộng đồng chịu đựng nghèo đói và bất bình đẳng.
Her heart felt laden with the burden of societal expectations.
Trái tim cô ấy cảm thấy chịu đựng gánh nặng của kỳ vọng xã hội.
The activist's speech was laden with emotion and passion.
Bài phát biểu của nhà hoạt động chứa đựng cảm xúc và đam mê.
Her speech was laden with emotion.
Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc.
The article was laden with controversial opinions.
Bài báo đầy ý kiến gây tranh cãi.
The conversation was laden with hidden meanings.
Cuộc trò chuyện đầy ý nghĩa ẩn.
Dạng tính từ của Laden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Laden Đầy | More laden Nhiều tải hơn | Most laden Đa tải |
Kết hợp từ của Laden (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully laden Đầy đủ | The fully laden charity truck delivered supplies to the orphanage. Chiếc xe tải đầy đủ hàng đã giao cung cấp cho cô nhi viện. |
Heavily laden Nặng nề | The charity event was heavily laden with donations from the community. Sự kiện từ thiện đã được nạp nặng với sự đóng góp từ cộng đồng. |
Emotionally laden Đầy cảm xúc | The social media post was emotionally laden with heartfelt messages. Bài đăng trên mạng xã hội đầy cảm xúc với những thông điệp chân thành. |
Laden (Verb)
Phân từ quá khứ của hãy để.
Past participle of lade.
The volunteers were laden with supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên bị tải với đồ dùng cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The trucks were laden with food donations for the charity event.
Những chiếc xe tải được tải đầy thức ăn cho sự kiện từ thiện.
Her backpack was laden with books for the literacy program.
Chiếc ba lô của cô ấy bị tải với sách cho chương trình học viết.
Họ từ
Laden là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái bị chất đầy, thường sử dụng để diễn tả vật thể nặng nề hoặc bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ "laden" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ hơn một chút so với phiên bản tiếng Anh Mỹ, nơi âm "e" trong "laden" được nhấn mạnh hơn.
Từ "laden" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "laden" (được hình thành từ động từ "lade"), xuất phát từ gốc Germanic cổ. Gốc từ này có nghĩa là "chất lên" hay "gánh nặng". Trong lịch sử, "laden" thường được sử dụng để miêu tả hành động tải hàng hóa lên phương tiện vận chuyển. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản, chỉ trạng thái hoặc hành động mang vác nặng nề, thường mang tính biểu cảm trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "laden" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự nặng nề hoặc đầy ắp, và có tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả không gian hoặc đối tượng cụ thể, trong khi trong phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong trường hợp mô tả hàng hóa trong lĩnh vực thương mại hoặc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp