Bản dịch của từ Laden trong tiếng Việt
Laden
Laden (Adjective)
Nặng.
The laden shelves collapsed under the weight of donations.
Các kệ chứa đầy sụp đổ dưới trọng lượng của những món quà.
The laden trucks delivered food supplies to the affected regions.
Những chiếc xe tải chứa đầy cung cấp thức ăn đến các vùng bị ảnh hưởng.
Bị áp bức.
Oppressed.
The community was laden with poverty and inequality.
Cộng đồng chịu đựng nghèo đói và bất bình đẳng.
Her heart felt laden with the burden of societal expectations.
Trái tim cô ấy cảm thấy chịu đựng gánh nặng của kỳ vọng xã hội.
Kết hợp từ của Laden (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully laden Đầy đủ | The fully laden charity truck delivered supplies to the orphanage. Chiếc xe tải đầy đủ hàng đã giao cung cấp cho cô nhi viện. |
Heavily laden Nặng nề | The charity event was heavily laden with donations from the community. Sự kiện từ thiện đã được nạp nặng với sự đóng góp từ cộng đồng. |
Emotionally laden Đầy cảm xúc | The social media post was emotionally laden with heartfelt messages. Bài đăng trên mạng xã hội đầy cảm xúc với những thông điệp chân thành. |
Laden (Verb)
Phân từ quá khứ của hãy để
Past participle of lade
The volunteers were laden with supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên bị tải với đồ dùng cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The trucks were laden with food donations for the charity event.
Những chiếc xe tải được tải đầy thức ăn cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp