Bản dịch của từ Adduct trong tiếng Việt
Adduct
Adduct (Noun)
The adduct of friendship and trust is invaluable in society.
Sản phẩm của tình bạn và sự tin cậy là vô giá trong xã hội.
The adduct of teamwork and collaboration leads to success in communities.
Sản phẩm của làm việc nhóm và hợp tác dẫn đến thành công trong cộng đồng.
The adduct of kindness and compassion creates a harmonious environment.
Sản phẩm của lòng tốt và lòng trắc ẩn tạo ra môi trường hài hòa.
Adduct (Verb)
He demonstrated how to adduct the arms during the exercise.
Anh ấy đã thể hiện cách làm co lại cánh tay trong bài tập.
The fitness instructor advised her to adduct her legs properly.
Hướng dẫn viên thể dục khuyên cô ấy nên co chân đúng cách.
The physical therapist recommended adducting the injured knee gently.
Bác sĩ trị liệu vật lý khuyến nghị co nhẹ đầu gối bị thương.
Dạng động từ của Adduct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adducting |
Họ từ
"Adduct" là một thuật ngữ sinh học và hóa học, đề cập đến một nhóm các phân tử được tạo ra khi hai hoặc nhiều phân tử kết hợp với nhau. Trong sinh học, thuật ngữ này thường chỉ về việc các cơ bắp di chuyển lại gần nhau, còn trong hóa học, nó ám chỉ phản ứng giữa một nucleophile và một electrophile. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu về chính tả và ngữ điệu, nhưng bản chất của thuật ngữ vẫn giống nhau.
Từ "adduct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adductus", từ động từ "adducere" có nghĩa là "đưa đến". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "ducere" (dẫn dắt). Trong ngữ cảnh sinh học và y học, "adduct" chỉ hành động kéo hoặc đưa một bộ phận cơ thể lại gần một cấu trúc khác. Sự gắn kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh quá trình dẫn dắt và kết nối trong các hệ thống sinh học.
Từ "adduct" thường được sử dụng hạn chế trong bối cảnh của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và y tế. Từ này có nghĩa là đưa một phần cơ thể hoặc cấu trúc về gần hơn với một điểm giữa, thường gặp trong các diễn giải về giải phẫu. Ngoài ra, "adduct" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, khi nói đến phản ứng hóa học giữa các hợp chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp