Bản dịch của từ Panther trong tiếng Việt

Panther

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panther (Noun)

pˈænɵɚ
pˈænɵəɹ
01

Một con báo, đặc biệt là con báo màu đen.

A leopard especially a black one.

Ví dụ

The panther is a symbol of strength and courage in many cultures.

Báo đen là biểu tượng của sức mạnh và can đảm trong nhiều văn hóa.

I have never seen a panther in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy một con báo đen trong đời thực.

Is the panther considered a sacred animal in some societies?

Liệu báo đen có được coi là một loài động vật linh thiêng trong một số xã hội không?

The panther is a symbol of courage in many cultures.

Báo đen là biểu tượng của sự dũng cảm trong nhiều văn hóa.

There are no panthers left in the wild in this region.

Không còn báo đen nào sống hoang dã ở khu vực này.

Dạng danh từ của Panther (Noun)

SingularPlural

Panther

Panthers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panther cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panther

Không có idiom phù hợp