Bản dịch của từ Leopard trong tiếng Việt
Leopard
Leopard (Noun)
Leopard is a solitary cat with a fawn coat and black spots.
Báo là một con mèo cô đơn với bộ lông màu nâu và đốm đen.
The leopard hunts in the forests of Africa and southern Asia.
Báo săn mồi trong rừng châu Phi và Nam Á.
A leopard's coat helps it blend into its natural habitat.
Bộ lông của báo giúp nó hòa mình vào môi trường sống tự nhiên.
Dạng danh từ của Leopard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leopard | Leopards |
Họ từ
Từ "leopard" chỉ một loài động vật thuộc họ mèo lớn, có danh pháp khoa học là Panthera pardus. Chúng nổi bật với bộ lông màu vàng nâu, điểm xuyết những đốm đen, giúp ngụy trang trong môi trường sống tự nhiên. Trong tiếng Anh, "leopard" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, thường là /ˈlɛpərd/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈlepəd/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "leopard" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "leopardus", trong đó "leo" có nghĩa là "sư tử" và "pardus" có nghĩa là "báo". Khái niệm về động vật này xuất phát từ sự nhầm lẫn giữa sư tử và báo trong thời kỳ cổ đại. Leopard thường được dùng để chỉ một loài mèo hoang lớn, có bộ lông rực rỡ với các đốm đặc trưng. Sự kết hợp nguồn gốc này phản ánh sự huyền bí và sang trọng liên quan đến loài vật trong văn hóa đương đại.
Từ "leopard" (báo) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc chủ yếu liên quan đến chủ đề động vật hoang dã trong nghe, đọc hoặc viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái, bảo tồn động vật và trong văn hóa phổ biến, như phim ảnh hoặc tài liệu thiên nhiên. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về đa dạng sinh học và bảo vệ loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp