Bản dịch của từ Leopard trong tiếng Việt

Leopard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leopard (Noun)

lˈɛpɚd
lˈɛpəɹd
01

Một con mèo lớn đơn độc có bộ lông màu nâu vàng hoặc nâu có đốm đen, có nguồn gốc từ các khu rừng ở châu phi và nam á.

A large solitary cat that has a fawn or brown coat with black spots native to the forests of africa and southern asia.

Ví dụ

Leopard is a solitary cat with a fawn coat and black spots.

Báo là một con mèo cô đơn với bộ lông màu nâu và đốm đen.

The leopard hunts in the forests of Africa and southern Asia.

Báo săn mồi trong rừng châu Phi và Nam Á.

A leopard's coat helps it blend into its natural habitat.

Bộ lông của báo giúp nó hòa mình vào môi trường sống tự nhiên.

Dạng danh từ của Leopard (Noun)

SingularPlural

Leopard

Leopards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leopard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leopard

Không có idiom phù hợp