Bản dịch của từ Fawn trong tiếng Việt
Fawn
Fawn (Noun)
The fawn was spotted in the forest during the social event.
Con hươu con đã được nhìn thấy trong rừng trong sự kiện xã hội.
The social gathering was interrupted by the playful fawn's appearance.
Buổi tụ tập xã hội bị gián đoạn bởi sự xuất hiện vui vẻ của con hươu con.
The social media post about the fawn went viral overnight.
Bài đăng trên mạng xã hội về con hươu con đã trở nên phổ biến qua đêm.
Dạng danh từ của Fawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fawn | Fawns |
Fawn (Verb)
She would fawn over the wealthy guests at the gala.
Cô ấy sẽ nịnh nọt khách mời giàu có tại buổi tiệc.
He fawned on his boss to get a promotion.
Anh ta nịnh bợ sếp để được thăng chức.
The politician fawns over his supporters during campaign rallies.
Chính trị gia nịnh nọt ủng hộ của mình trong các cuộc vận động.
The doe fawned in the forest, giving birth to a baby deer.
Con nai fawn trong rừng, sinh con nai con.
The wildlife documentary captured a fawning deer with her offspring.
Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã ghi lại một con nai fawn cùng con cái.
The community celebrated the fawning season with a deer-themed festival.
Cộng đồng đã tổ chức lễ hội với chủ đề nai trong mùa sinh sản.
Họ từ
Từ "fawn" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa nịnh bợ hoặc tán dương một cách cảm tính, thể hiện sự sùng bái hoặc tôn kính đối với ai đó. Thứ hai, nó có thể chỉ một con nai sơ sinh. Trong tiếng Anh Anh, "fawn" thường được phát âm là /fɔːn/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /fɔn/. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này, đặc biệt trong việc áp dụng nghĩa bóng.
Từ "fawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fan" hoặc "fawnian", có nghĩa là "bò" hay "nuông chiều". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fēnō", có nghĩa là "bán" hoặc "vừa vặn", thường liên quan đến hành động nhún nhường hoặc thể hiện sự tôn trọng. Trong bối cảnh hiện tại, "fawn" được sử dụng để chỉ hành động khúm núm, nịnh bợ, hay thái độ tôn sùng, thể hiện mối quan hệ quyền lực và sự phụ thuộc.
Từ "fawn" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi nịnh bợ hay thể hiện sự tôn sùng một cách thái quá. Ngoài ra, "fawn" có thể được gặp trong văn học và các bài viết phê bình, nơi mà nó mang ý nghĩa diễn tả biểu hiện tình cảm hoặc phụ thuộc vào sự công nhận từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp