Bản dịch của từ Pantographing trong tiếng Việt

Pantographing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantographing (Noun)

pˈæntəɡɹˌæfɨŋ
pˈæntəɡɹˌæfɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình sử dụng máy ghi điện hoặc tạo ra một bản sao máy ghi điện.

The action or process of using a pantograph or producing a pantographic copy.

Ví dụ

Pantographing helps artists create detailed copies of their original works.

Pantographing giúp các nghệ sĩ tạo ra bản sao chi tiết của tác phẩm gốc.

Many schools do not teach pantographing in their art programs anymore.

Nhiều trường học không còn dạy pantographing trong chương trình nghệ thuật nữa.

Is pantographing still popular among social artists in 2023?

Pantographing vẫn phổ biến trong số các nghệ sĩ xã hội vào năm 2023 sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantographing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantographing

Không có idiom phù hợp