Bản dịch của từ Pantographing trong tiếng Việt
Pantographing

Pantographing (Noun)
Hành động hoặc quá trình sử dụng máy ghi điện hoặc tạo ra một bản sao máy ghi điện.
The action or process of using a pantograph or producing a pantographic copy.
Pantographing helps artists create detailed copies of their original works.
Pantographing giúp các nghệ sĩ tạo ra bản sao chi tiết của tác phẩm gốc.
Many schools do not teach pantographing in their art programs anymore.
Nhiều trường học không còn dạy pantographing trong chương trình nghệ thuật nữa.
Is pantographing still popular among social artists in 2023?
Pantographing vẫn phổ biến trong số các nghệ sĩ xã hội vào năm 2023 sao?
Thuật ngữ "pantographing" đề cập đến một phương pháp hoặc thiết bị được sử dụng để sao chép hoặc mở rộng hình dạng của một vật thể, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và nghệ thuật. Pantograph bao gồm một hệ thống các thanh nối, cho phép người sử dụng điều chỉnh kích thước và tỷ lệ của bản sao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất giữa Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mỹ thuật.
Từ "pantographing" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pan" có nghĩa là "tất cả" và "grapho" nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ này được phát triển từ "pantograph", một công cụ dùng để sao chép và phóng đại hình ảnh. Vào thế kỷ 17, nó được sử dụng để tái tạo các chi tiết kỹ thuật. Ngày nay, "pantographing" thường được sử dụng trong bối cảnh vẽ hoặc hàn, thể hiện khả năng sao chép chính xác hình dạng hoặc đường nét.
Thuật ngữ "pantographing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS; đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể được ghi nhận trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến công nghệ hoặc kỹ thuật liên quan đến việc sao chép hoặc mở rộng hình ảnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật, nghệ thuật và giáo dục để chỉ quá trình sao chép hoặc vẽ lại hình ảnh với tỷ lệ chính xác.