Bản dịch của từ Pantomiming trong tiếng Việt
Pantomiming
Pantomiming (Verb)
Thể hiện hoặc đại diện (cái gì đó) bằng kịch câm cường điệu và ngông cuồng.
Express or represent something by extravagant and exaggerated mime.
She is pantomiming a funny story at the social gathering.
Cô ấy đang diễn tả một câu chuyện hài hước tại buổi gặp gỡ.
He is not pantomiming well during the social event.
Anh ấy không diễn tả tốt trong sự kiện xã hội.
Are they pantomiming the dance moves at the party?
Họ có đang diễn tả các động tác nhảy tại bữa tiệc không?
Họ từ
Pantomiming, hay "diễn xuất không lời", là một hình thức nghệ thuật trình diễn mà người biểu diễn truyền đạt cảm xúc, ý tưởng và câu chuyện qua cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt mà không sử dụng lời nói. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các vở kịch Giáng sinh, nơi các diễn viên thể hiện các kịch bản vui nhộn. Tại Mỹ, "pantomime" chủ yếu hàm ý các hoạt động biểu diễn không lời trong nghệ thuật, thường được phối hợp với các yếu tố hài hước hoặc giáo dục.
Từ "pantomiming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pantomimus", được hình thành từ "pan" (tất cả) và "mimus" (người bắt chước). Ý nghĩa ban đầu đã chỉ những người biểu diễn nghệ thuật diễn xuất không lời, thường kể chuyện qua cử chỉ và điệu bộ. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thể hiện khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của biểu cảm cơ thể trong việc truyền đạt cảm xúc và ý tưởng mà không cần đến lời nói.
Từ "pantomiming" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, nơi mà khả năng diễn đạt không lời hoặc biểu cảm cơ thể có thể được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật trình diễn, giáo dục và tâm lý học, thường đề cập đến việc giao tiếp qua hành động mà không cần sử dụng lời nói. Việc tìm hiểu từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.