Bản dịch của từ Papalize trong tiếng Việt

Papalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papalize (Verb)

pˈeɪpəlaɪz
pˈeɪpəlaɪz
01

Để chuyển sang công giáo la mã; để thấm nhuần các học thuyết hoặc thực hành của công giáo la mã.

To render roman catholic to imbue with roman catholic doctrines or practices.

Ví dụ

Many schools papalize their teachings to align with Catholic values.

Nhiều trường học áp dụng giáo lý Công giáo vào giảng dạy của họ.

They do not papalize their curriculum, focusing on secular education instead.

Họ không áp dụng giáo lý Công giáo vào chương trình học, tập trung vào giáo dục thế tục.

Do you think schools should papalize their teachings for students?

Bạn có nghĩ rằng các trường nên áp dụng giáo lý Công giáo vào giảng dạy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papalize

Không có idiom phù hợp