Bản dịch của từ Parabolic trong tiếng Việt
Parabolic

Parabolic (Adjective)
Của hoặc thể hiện trong dụ ngôn.
Of or expressed in parables.
The teacher used a parabolic story to teach a moral lesson.
Giáo viên đã sử dụng một câu chuyện dạy đạo bằng cách sử dụng câu chuyện parabolic.
The parabolic nature of the fable made it memorable for children.
Bản chất parabolic của câu chuyện kể đã khiến nó đáng nhớ với trẻ em.
The parabolic tale conveyed a profound message about kindness and generosity.
Câu chuyện parabolic đã truyền đạt một thông điệp sâu sắc về lòng tốt và sự rộng lượng.
The parabolic arches of the bridge are a unique feature.
Các vòm parabol của cầu là một đặc điểm độc đáo.
Her parabolic trajectory in the social scene gained attention quickly.
Quỹ đạo parabol của cô ấy trong cảnh xã hội thu hút sự chú ý nhanh chóng.
The parabolic shape of the building symbolizes growth and progress.
Hình dạng parabol của tòa nhà tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ.
Họ từ
Từ "parabolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parabola", là một hình dạng cung cấp mô hình đường cong trong toán học. Nó thường được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến hình parabol trong vật lý và công nghệ. Trong tiếng Anh, "parabolic" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "parabolic" có thể được dùng để mô tả cụ thể các tính chất của sóng hoặc phản xạ, như trong ăng-ten parabol.
Từ "parabolic" có nguồn gốc từ chữ Latinh "parabola", có nghĩa là "sánh bằng", từ tiếng Hy Lạp "parabolē", biểu thị khái niệm "so sánh". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để mô tả đường cong hình parabol trong toán học. Ngày nay, "parabolic" không chỉ ám chỉ đến hình dạng của đồ thị mà còn liên quan đến các ứng dụng trong vật lý và kĩ thuật, thể hiện sự phát triển từ khái niệm toán học sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "parabolic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh toán học, vật lý và kỹ thuật. Trong phần Đọc và Nghe, từ này hay được sử dụng để mô tả hình dạng của đồ thị hoặc đường dẫn của một vật thể chịu tác động của trọng lực. Nó cũng có thể thấy trong các đoạn hội thoại về công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết trong các kỳ thi liên quan đến các lĩnh vực STEM và nghiên cứu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp