Bản dịch của từ Parabolic trong tiếng Việt

Parabolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parabolic (Adjective)

pɛɹəbˈɑlɪk
pæɹəbˈɑlɪk
01

Của hoặc thể hiện trong dụ ngôn.

Of or expressed in parables.

Ví dụ

The teacher used a parabolic story to teach a moral lesson.

Giáo viên đã sử dụng một câu chuyện dạy đạo bằng cách sử dụng câu chuyện parabolic.

The parabolic nature of the fable made it memorable for children.

Bản chất parabolic của câu chuyện kể đã khiến nó đáng nhớ với trẻ em.

The parabolic tale conveyed a profound message about kindness and generosity.

Câu chuyện parabolic đã truyền đạt một thông điệp sâu sắc về lòng tốt và sự rộng lượng.

02

Của hoặc giống như một parabol hoặc một phần của nó.

Of or like a parabola or part of one.

Ví dụ

The parabolic arches of the bridge are a unique feature.

Các vòm parabol của cầu là một đặc điểm độc đáo.

Her parabolic trajectory in the social scene gained attention quickly.

Quỹ đạo parabol của cô ấy trong cảnh xã hội thu hút sự chú ý nhanh chóng.

The parabolic shape of the building symbolizes growth and progress.

Hình dạng parabol của tòa nhà tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parabolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parabolic

Không có idiom phù hợp