Bản dịch của từ Parabola trong tiếng Việt
Parabola

Parabola (Noun)
Một đường cong mặt phẳng mở đối xứng được hình thành bởi giao điểm của một hình nón với một mặt phẳng song song với cạnh của nó. đường đi của đạn dưới tác dụng của trọng lực đi theo một đường cong có hình dạng này.
A symmetrical open plane curve formed by the intersection of a cone with a plane parallel to its side the path of a projectile under the influence of gravity follows a curve of this shape.
The trajectory of the ball formed a perfect parabola during the game.
Quỹ đạo của quả bóng tạo thành một hình parabol hoàn hảo trong trận đấu.
The students did not understand the concept of a parabola in class.
Các sinh viên không hiểu khái niệm về hình parabol trong lớp học.
Is the path of the rocket a parabola or a circle?
Đường đi của tên lửa là hình parabol hay hình tròn?
Dạng danh từ của Parabola (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parabola | Parabolas |
Họ từ
Parabola là một thuật ngữ trong toán học, dùng để chỉ hình dạng cong thu được khi cắt mặt phẳng với một conic hình nón. Parabola là một phần quan trọng trong nghiên cứu hình học và đại số, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể dưới tác động của trọng lực. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "parabola" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parabole", nghĩa là "so sánh". Nó được hình thành từ các thành phần "para-" (ở gần) và "ballein" (ném). Trong toán học, "parabola" mô tả một hình dạng cụ thể trong mặt phẳng, được sinh ra từ việc cắt một mặt nón bằng một mặt phẳng song song với trục chính. Thời kỳ Phục Hưng, khái niệm này được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý, giữ vững vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật ngày nay.
Từ "parabola" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến toán học và nghiên cứu khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về biểu đồ hoặc định hình. Ngoài ra, khái niệm này còn phổ biến trong các tình huống giáo dục, bao gồm giảng dạy, nghiên cứu và ứng dụng trong thực tiễn như vật lý và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp