Bản dịch của từ Parader trong tiếng Việt
Parader

Parader (Noun)
The parader waved enthusiastically during the New York Thanksgiving Parade.
Người diễu hành vẫy tay nhiệt tình trong Lễ hội Tạ ơn New York.
No parader missed the chance to showcase their colorful costume.
Không có người diễu hành nào bỏ lỡ cơ hội trình diễn trang phục đầy màu sắc.
Did the parader enjoy the audience's cheers during the event?
Người diễu hành có thích những tiếng cổ vũ của khán giả trong sự kiện không?
Parader (Verb)
Đi diễu hành trong một đám rước.
To march in a procession.
The students will parader in the annual charity event next week.
Các sinh viên sẽ diễu hành trong sự kiện từ thiện hàng năm tuần tới.
The volunteers did not parader during the festival last year.
Các tình nguyện viên đã không diễu hành trong lễ hội năm ngoái.
Will the community parader together for the holiday celebration this year?
Cộng đồng có diễu hành cùng nhau cho lễ kỷ niệm ngày lễ năm nay không?
Họ từ
Từ "parader" trong tiếng Anh chỉ người tham gia vào một buổi diễu hành hoặc lễ hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người mặc trang phục bắt mắt hoặc biểu diễn trong các sự kiện công cộng. Mặc dù "parader" chủ yếu được dùng trong cả Anh và Mỹ, phiên bản Anh có thể nhấn mạnh vào các lễ hội truyền thống nhiều hơn, trong khi Mỹ thường liên kết với các lễ hội lớn như Ngày Độc lập. Trong văn viết, từ này luôn được giữ nguyên hình thức và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "parader" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parader", có nghĩa là "diễu hành" hoặc "khoe khoang". Nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "parare", mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ, liên quan đến việc thể hiện hoặc trình diễn một cách công khai. Từ "parader" hiện nay thường chỉ những người tham gia vào một cuộc diễu hành, biểu thị sự thể hiện, trang trí hoặc phô diễn vẻ đẹp.
Từ "parader" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và lễ hội, tuy không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong bài thi nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không nằm trong ngữ liệu chính thống. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các buổi diễu hành, lễ hội, và sự kiện công cộng, nhằm mô tả những người tham gia các hoạt động vui chơi hay kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp