Bản dịch của từ Parading trong tiếng Việt

Parading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parading (Verb)

pɚˈeɪdɪŋ
pɚˈeɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộc diễu hành.

Present participle and gerund of parade.

Ví dụ

The students are parading their talents at the annual school festival.

Các học sinh đang diễu hành tài năng tại lễ hội trường năm nay.

The community is not parading their achievements enough during social events.

Cộng đồng không diễu hành thành tựu của họ đủ trong các sự kiện xã hội.

Are the volunteers parading their efforts in the charity event this weekend?

Các tình nguyện viên có đang diễu hành nỗ lực của họ trong sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Parading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parading

Không có idiom phù hợp