Bản dịch của từ Parading trong tiếng Việt
Parading

Parading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộc diễu hành.
Present participle and gerund of parade.
The students are parading their talents at the annual school festival.
Các học sinh đang diễu hành tài năng tại lễ hội trường năm nay.
The community is not parading their achievements enough during social events.
Cộng đồng không diễu hành thành tựu của họ đủ trong các sự kiện xã hội.
Are the volunteers parading their efforts in the charity event this weekend?
Các tình nguyện viên có đang diễu hành nỗ lực của họ trong sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Parading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parading |
Họ từ
"Parading" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động diễu hành hoặc tổ chức một cuộc diễu binh, thường có tính chất lễ hội hoặc nhằm thể hiện sự tự hào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một sốngữ cảnh, "parading" có thể gợi lên hình ảnh của sự khoe khoang hơn. Trong ngữ cảnh văn học, nó cũng có thể ám chỉ đến việc thể hiện một cách phô trương, thường để thu hút sự chú ý.
Từ "parading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Trong tiếng Pháp, từ "parade" xuất hiện trong thế kỷ 15 với nghĩa tổ chức sự kiện công khai nhằm thu hút sự chú ý. Sự chuyển nghĩa này gắn liền với khái niệm diễn tả, trưng bày một số đặc điểm nổi bật. Hiện nay, "parading" chỉ hành động đi diễu hành hoặc trình diễn một cách phô trương, thể hiện sự tự hào hoặc niềm vui.
Từ "parading" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sự kiện văn hóa hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh thông dụng, "parading" thường được sử dụng để mô tả hành động diễu hành trong các sự kiện công cộng, thể hiện niềm tự hào hoặc sự tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp