Bản dịch của từ Paraguayan trong tiếng Việt

Paraguayan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraguayan (Adjective)

pɛɹəgwˈaɪn
pɛɹəgwˈaɪn
01

Liên quan đến paraguay hoặc người dân của nó.

Relating to paraguay or its people.

Ví dụ

Paraguayan culture is rich in music and dance traditions.

Văn hóa Paraguay rất phong phú với các truyền thống âm nhạc và múa.

Many people do not know about Paraguayan history.

Nhiều người không biết về lịch sử Paraguay.

Is the Paraguayan community active in social events?

Cộng đồng Paraguay có tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội không?

Paraguayan (Noun)

pɛɹəgwˈaɪn
pɛɹəgwˈaɪn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của paraguay.

A native or inhabitant of paraguay.

Ví dụ

Carlos is a Paraguayan who loves traditional music and dance.

Carlos là một người Paraguay yêu thích âm nhạc và khiêu vũ truyền thống.

Not every Paraguayan speaks Guarani fluently.

Không phải mọi người Paraguay đều nói tiếng Guarani thành thạo.

Is Maria a Paraguayan living in the United States?

Maria có phải là một người Paraguay sống ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraguayan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraguayan

Không có idiom phù hợp