Bản dịch của từ Paralleled trong tiếng Việt
Paralleled

Paralleled (Adjective)
Có các bộ phận khớp hoặc tương đương về thứ tự và cách sắp xếp.
Having parts that match or are equivalent in order and arrangement.
The two social movements paralleled each other in their goals and methods.
Hai phong trào xã hội tương đồng với nhau về mục tiêu và phương pháp.
The programs did not paralleled in their approach to community service.
Các chương trình không tương đồng trong cách tiếp cận dịch vụ cộng đồng.
Do the studies show that social trends paralleled across different countries?
Các nghiên cứu có chỉ ra rằng các xu hướng xã hội tương đồng ở các quốc gia khác nhau không?
Họ từ
Từ "paralleled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "parallel", có nghĩa là diễn ra đồng thời hoặc có sự tương đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả sự tương tự giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh British English và American English, "paralleled" không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với giọng Anh thường nhấn âm hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết khoa học và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng tương đồng.
Từ "paralleled" xuất phát từ tiếng Latin "parallelus", có nghĩa là "song song". Nguồn gốc của nó được hình thành từ từ "par-" (tương đương) và "allelon" (của nhau). Trong ngữ cảnh hiện đại, "paralleled" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sự biến đổi này phản ánh tính chất so sánh và đối chiếu, cho thấy sự phát triển từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu tượng.
Từ "paralleled" xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt sự tương đồng hoặc so sánh giữa hai khía cạnh. Trong các ngữ cảnh khác, "paralleled" thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo phân tích, và thảo luận học thuật, nơi mà việc so sánh và đối chiếu các yếu tố là cần thiết để làm rõ lập luận hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp