Bản dịch của từ Parallelepiped trong tiếng Việt
Parallelepiped

Parallelepiped (Noun)
Một vật rắn có mỗi mặt là hình bình hành.
A solid body of which each face is a parallelogram.
The artist created a parallelepiped sculpture for the social exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng khối song song cho triển lãm xã hội.
Many people did not understand the parallelepiped design at the event.
Nhiều người không hiểu thiết kế khối song song tại sự kiện.
Is the parallelepiped shape popular in social art projects today?
Hình dạng khối song song có phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Từ "parallelepiped" là danh từ chỉ một hình khối trong hình học, có sáu mặt là các hình bình hành và đối diện song song với nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ. Khái niệm "parallelepiped" thường được ứng dụng trong các ngành khoa học như hình học và vật lý để mô tả các hình dạng không gian ba chiều, thường gặp trong các vấn đề về hình học và vật liệu.
Từ "parallelepiped" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parallelepipedon" và từ tiếng Hy Lạp "parallelepipedon" (παράλληλος, "song song" và πιπίς, "hình khối"). Được sử dụng lần đầu trong các tài liệu hình học vào thế kỷ 16, thuật ngữ này chỉ hình khối 3 chiều có các mặt đối diện song song với nhau. Ngày nay, "parallelepiped" thường được áp dụng trong toán học và vật lý để mô tả các hình khối đặc biệt trong không gian, thể hiện kiến thức cơ bản về hình học và không gian hình học.
Từ "parallelepiped" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nghe và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và hình học, khi thảo luận về các hình khối ba chiều. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được áp dụng trong kiến trúc và thiết kế, liên quan đến các hình dạng hình học trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp