Bản dịch của từ Parallelogram trong tiếng Việt
Parallelogram

Parallelogram (Noun)
Là hình có bốn mặt phẳng có các cạnh đối diện song song.
A foursided plane rectilinear figure with opposite sides parallel.
The parallelogram of wealth and power is evident in society.
Hình bình hành của giàu có và quyền lực rõ ràng trong xã hội.
Not everyone can understand the significance of a parallelogram in society.
Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của một hình bình hành trong xã hội.
Is a parallelogram a common topic in IELTS discussions on society?
Liệu hình bình hành có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội trong IELTS không?
Dạng danh từ của Parallelogram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parallelogram | Parallelograms |
Họ từ
Hình bình hành (parallelogram) là một tứ giác có hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau. Đặc điểm nổi bật của hình bình hành là các góc đối diện bằng nhau và tổng các góc trong bằng 360 độ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, như hình học hoặc vật lý.
Từ "parallelogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "parallelos" (song song) và "gramma" (đường kẻ hoặc hình). Theo nghĩa đen, "parallelogram" ám chỉ một hình tứ giác có hai cặp cạnh song song. Thuật ngữ này được sử dụng trong hình học để mô tả những hình dạng đặc biệt với tính chất hình học rõ ràng, phản ánh chính xác đặc điểm của nó qua lịch sử phát triển của toán học. Sự kết hợp các yếu tố này gợi nhớ đến tính chất hình học của hình tứ giác song song.
Từ "parallelogram" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh toán học, cụ thể là hình học. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn khảo sát hoặc mô tả hình dạng, trong khi thi Nói và Viết chủ yếu được nhắc đến khi thảo luận về các khái niệm hình học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục toán học và các lĩnh vực liên quan đến thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp