Bản dịch của từ Parallelogram trong tiếng Việt

Parallelogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallelogram (Noun)

pæɹəlˈɛləgɹæm
pæɹəlˈɛləgɹæm
01

Là hình có bốn mặt phẳng có các cạnh đối diện song song.

A foursided plane rectilinear figure with opposite sides parallel.

Ví dụ

The parallelogram of wealth and power is evident in society.

Hình bình hành của giàu có và quyền lực rõ ràng trong xã hội.

Not everyone can understand the significance of a parallelogram in society.

Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của một hình bình hành trong xã hội.

Is a parallelogram a common topic in IELTS discussions on society?

Liệu hình bình hành có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội trong IELTS không?

Dạng danh từ của Parallelogram (Noun)

SingularPlural

Parallelogram

Parallelograms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parallelogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallelogram

Không có idiom phù hợp