Bản dịch của từ Paralysis agitans trong tiếng Việt

Paralysis agitans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralysis agitans (Noun)

pɚˈæləsəs ˈædʒətənz
pɚˈæləsəs ˈædʒətənz
01

Một dạng bệnh parkinson đặc trưng bởi sự run rẩy và dáng đi lê bước.

A form of parkinsons disease characterized by tremors and a shuffling gait.

Ví dụ

Paralysis agitans affects many elderly people in our community.

Paralysis agitans ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi.

Paralysis agitans does not only affect physical movement.

Paralysis agitans không chỉ ảnh hưởng đến chuyển động thể chất.

Does paralysis agitans impact social interactions among older adults?

Paralysis agitans có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralysis agitans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralysis agitans

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.